Hãy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- hãy
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hãy tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hãy trong tiếng Trung và cách phát âm hãy tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hãy tiếng Trung nghĩa là gì.
hãy (phát âm có thể chưa chuẩn)
来 ; 去 《用在另一动词前表示要做某事 (phát âm có thể chưa chuẩn) 来 ; 去 《用在另一动词前表示要做某事。》anh hãy đọc một lần đi. 你来念一遍。再 《表示一个动作发生在另一个动作结束之后。》chúng ta xem xong tiết mục này rồi hãy đi. 咱们看完了这个节目再走。Nếu muốn tra hình ảnh của từ hãy hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- hại người tiếng Trung là gì?
- cây ngũ cốc tiếng Trung là gì?
- giồng tiếng Trung là gì?
- xe điện đụng từ tính tiếng Trung là gì?
- nói xằng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hãy trong tiếng Trung
来 ; 去 《用在另一动词前表示要做某事。》anh hãy đọc một lần đi. 你来念一遍。再 《表示一个动作发生在另一个动作结束之后。》chúng ta xem xong tiết mục này rồi hãy đi. 咱们看完了这个节目再走。
Đây là cách dùng hãy tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hãy tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 来 ; 去 《用在另一动词前表示要做某事。》anh hãy đọc một lần đi. 你来念一遍。再 《表示一个动作发生在另一个动作结束之后。》chúng ta xem xong tiết mục này rồi hãy đi. 咱们看完了这个节目再走。Từ điển Việt Trung
- thành văn pháp tiếng Trung là gì?
- gan góc tiếng Trung là gì?
- dây quả rọi tiếng Trung là gì?
- ruột máy đồng hồ tiếng Trung là gì?
- trúc đào tiếng Trung là gì?
- đánh viện binh tiếng Trung là gì?
- cự tiếng Trung là gì?
- xi măng xanh tiếng Trung là gì?
- bút mực tiếng Trung là gì?
- con đường cuối cùng tiếng Trung là gì?
- mở đường tiếng Trung là gì?
- cháu thừa trọng tiếng Trung là gì?
- tạm giữ chức tiếng Trung là gì?
- lẩn thẩn tiếng Trung là gì?
- nổ đom đóm tiếng Trung là gì?
- bà cố nội tiếng Trung là gì?
- giỏi nghề tiếng Trung là gì?
- tư trang tiếng Trung là gì?
- tầng dưới tiếng Trung là gì?
- thức dậy sau ngủ đông tiếng Trung là gì?
- thiết cốt tiếng Trung là gì?
- nông sản vụ thu tiếng Trung là gì?
- Po Vi la tiếng Trung là gì?
- điểm sơ hở tiếng Trung là gì?
- không hàm hồ tiếng Trung là gì?
- làm tỉnh giấc tiếng Trung là gì?
- lẻ loi hiu quạnh tiếng Trung là gì?
- giá đề bản nhạc tiếng Trung là gì?
- không linh lợi tiếng Trung là gì?
- kháng cáo tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Từ Hay Là Trong Tiếng Trung
-
Phân Biệt 还是 Và 或者 [Háishì Và Huòzhě] Trong Tiếng Trung Quốc
-
Phân Biệt “还是 [háishì]” Và “或者 [huòzhě]” Trong Tiếng Trung
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Trung Cách Dùng 还是 Như Thế Nào
-
Phân Biệt Cách Dùng 还是 Và 或者 (háishì Và Huòzhě)
-
Tổng Hợp Các Loại Từ Trong Tiếng Trung Quốc
-
11 Loại LIÊN TỪ Trong Tiếng Trung - Ngữ Pháp Tiếng Trung Cơ Bản
-
Cách Sử Dụng Liên Từ Trong Tiếng Trung - Thanhmaihsk
-
Cách Dùng Tính Từ Trong Tiếng Trung - Ngữ Pháp - Thanhmaihsk
-
Liên Từ Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Quốc - Wikipedia
-
Trọn Bộ Ngữ Pháp Tiếng Trung Về Phó Từ