He Accused Me Of Breaking The Vase. » Học Ngữ Pháp Qua Phân Tích ...

*He accused me of breaking the vase. Cấu trúc ngữ pháp: “accuse + O + of + V-ing: buộc tội/ tố cáo ai đã làm gì… 1. Phân tích từ loại trong câu (Các bạn hãy đặt trỏ chuột vào từng từ để biết từ loại và kích đúp chuột để biết nghĩa của nó.) He accused me of breaking the vase . 2. Phân tích thành phần câu (Các bạn hãy đặt trỏ chuột vào từng từ hoặc cụm từ để biết chức năng ngữ pháp của nó.) He accused me of breaking the vase . 3. Phân tích chủ điểm ngữ pháp chính Dịch nghĩa: Anh ấy tố cáo tôi đã làm vỡ cái bình đó. Trong câu trên chúng ta có các thành phần ngữ pháp như sau:

- He: Anh ấy: Đại từ ngôi thứ 3 số ít.

- accused me of breaking: Động từ “accused” được chia ở thì quá khứ đơn nghĩa là tố cáo, buộc tội, theo sau bởi tân ngữ “me” và giới từ “of”, động từ sau giới từ có dạng V-ing “breaking”; Anh ấy tố cáo tôi về việc làm vỡ...

- the vase:the” là mạo từ xác định đứng trước danh từ “vase” -> cái bình/lọ.

  • Cấu trúc chính: “S + accuse + O + of + V-ing”
  • Động từ “accuse” được theo sau bởi 1 tân ngữ và 1 giới từ cố định “of”, động từ đứng sau giới từ này phải được chia ở dạng danh động từ (V-ing).

    Chúng ta cũng có cấu trúc: “accuse + O + of + something” Ta có ví dụ sau: They accused him of theft. Họ tố cáo anh ấy vì tội ăn trộm. Trong tiếng Anh, có rất nhiều động từ có cấu trúc: V1 + O + Preposition + V2-ing Dưới đây sẽ liệt kê 1 số động từ thường gặp có cấu trúc như trên:

    Structures Examples

    suspect + O + of + V-ing nghi ngờ ai đã làm gì…

    They suspected him of being a spy. Họ nghi ngờ anh ấy là gián điệp.

    congratulate + O + on + V-ingchúc mừng ai vì đã làm gì…

    We congratulated Mary on passing the exam. Chúng tôi đã chúc mừng Mary vì cô ấy đã thi đậu.
    prevent + O + from + V-ingngăn cản ai đó làm gì… They prevented him from coming to see Lan. Họ đã ngăn cản anh ấy đến gặp Lan.
    warn + O + against + V-ing Cảnh báo ai đó không được làm gì... My parents warn me against swimming in this river. Bố mẹ tôi cảnh báo tôi không được bơi ở con sông này.
    thank + O + for + V-ing cảm ơn ai vì đã làm gì… I thanked them for helping me a lot. Tôi đã cảm ơn họ vì đã giúp đỡ tôi rất nhiều.
  • Lưu ý: Ngoài ra ta còn có cấu trúc:

    S + V1 + preposition + having V2PII Trường hợp này được dùng khi hành động của V2 xảy ra trước hành động ở V1. Tuy nhiên chúng ta cũng có thể vẫn sử dụng dạng V-ing đơn giản như đã nói phía trên. Ta xét ví dụ sau: I suspected him of having stolen my money. Trong câu này hành động “having stolen” xảy ra trước hành động “suspected”.

  • 4. Bài học liên quan:

    Nếu không hiểu rõ 1 trong các khái niệm trên - các bạn có thể kích vào các links dưới đây để học thêm về nó.

    Động từ (Verb), Danh từ (Nouns), Đại từ (Pronouns), Giới từ (Prepositions), Danh động từ (Gerunds)

    5. Bài tập củng cố

    100 Bài 86 Introduction

    Chúng ta hãy cùng nhau luyện tập để ghi nhớ kiến thức vừa học các bạn nhé!

    Tổng số câu hỏi 10 Điểm tối đa 100 Tỷ lệ cần đạt 80% Điểm yêu cầu tối thiểu 80 Start Bai 86 Question 1 of 10\ Fill in Blank

    Điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành câu dưới đây:

    She accused him _____ lying.

    Reference Answers:

    Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc:

    Nothing would prevent him from _______(speak) out against injustice.

    Reference Answers:

    Chọn các đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

    You can congratulate yourself on _______ an excellent job.

    doing to do have done having done do

    Ghép 2 phần thích hợp của câu để tạo thành câu hoàn chỉnh:

    1
    We thanked them
    2
    We warned them
    3
    We prevented them
    4
    We suspected them
    from going inside the building.
    against buying the car.
    for driving us home.
    of destroying our house.

    Câu dưới đây đúng hay sai:

    They accused him of murdering his wife’s lover.

    TRUE FALSE

    Chọn lỗi sai trong câu dưới đây:

    My parents warn me from walking alone at night.

    warn from walking at night

    Điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:

    I thanked him _____ supporting me.

    Reference Answers:

    Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

    I congratulated John ______ promotion.

    of getting on getting to get from getting

    Sắp xếp các từ cho sẵn để tạo thành câu hoàn chỉnh:

    1 2 3 4 5 6 my friends thanked many nice presents. for I sending me

    Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

    My mother always warns us against ______ the trees.

    climbing having climbed climbed climb Your result Tổng số câu hỏi 10 Điểm tối đa 100 Tỷ lệ cần đạt 80% Điểm yêu cầu 80 Điểm của bạn Thời gian làm Outline Submit Next Bài tập luyện tập Bạn hãy kích chuột vào biểu tượng loa để nghe từ. Hãy sắp xếp các chữ cái bên dưới để tạo thành từ mà bạn vừa nghe được. Kích chuột vào HINT (Gợi ý) để có được sự giúp đỡ, REDO (Làm lại) để làm lại từ đầu, CHECK (Kiểm tra) để kiểm tra xem mình làm có đúng không.

    Game xếp chữ Nghe và sắp xếp chữ cái để tạo thành từ đúng Congratulations! Your answer is Correct. Sorry! Your answer is Incorrect. Check Next Submit Redo You must select enough letters! YOUR RESULT points / questions! Play Again

    6. Tiếng Anh của bạn

    Các bạn hãy đặt câu bằng tiếng Anh với một trong các cấu trúc ngữ pháp tương tự như câu mẫu ở trên. Các bạn hãy viết vào phần nhận xét để mọi người cùng xem và góp ý cho bạn nhé.

    Ví dụ: “She accused me of cheating in the exam.Cô ấy tố cáo tôi đã gian lận trong kì thi.

    Với TiếngAnh123.Com, các bạn sẽ hiểu và yêu tiếng Anh hơn.

    Từ khóa » Cách Dùng Accused