Hệ Chữ Viết In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "hệ chữ viết" into English
writing system is the translation of "hệ chữ viết" into English.
hệ chữ viết + Add translation Add hệ chữ viếtVietnamese-English dictionary
-
writing system
nounsystem of visual symbols recorded on paper or another medium, used to represent elements expressible in language
wikidata
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "hệ chữ viết" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "hệ chữ viết" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hệ Thống Chữ Viết Tiếng Anh Là Gì
-
Hệ Chữ Viết Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hệ Chữ Viết – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hệ Thống Chữ Viết - Wikimedia Tiếng Việt
-
HỆ THỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Thưa Cô, Em Hỏi | NHK WORLD RADIO ...
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Phát âm Và Audio đầy đủ - IELTS Fighter
-
Những Điều Cần Biết Về Hệ Thống Âm Trong Tiếng Anh
-
Đặc điểm Của Tiếng Trung - Những điều Bạn Cần Biết Trước Khi Theo ...
-
CÂU CHUYỆN CHỮ VIẾT - Lien Hiep Hoi Phu Yen
-
Phonics Là Gì? - Cha Mẹ Ai Cũng Cần Phải Biết - Monkey
-
Phụ âm Trong Tiếng Việt Là Gì? Phân Biệt Phụ âm Và Nguyên âm
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Việt Chuẩn Nhất Và Hướng Dẫn Cách Dạy