Nghĩa của từ hé nở trong Từ điển Tiếng Việt hé nở [hé nở] (of flower) have just opened.
Xem chi tiết »
Tra từ 'hé nở' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Check 'hé nở' translations into English. Look through examples of hé nở translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
동사 nảy lộc, đâm chồi, hé nở, mọc mầm, nảy mầm. 2. 동사 nảy nở, bắt đầu. [움ː트다]. Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia. 홍순 紅脣.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'hé nở' trong tiếng Trung. hé nở là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Phát âm hé nở. 含苞欲放; 含苞待放。
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. hé nở. (flower) to have just opened, bloomed. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:20:35 Đã đăng: 23 thg 9, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2012 · Cách thủ đô Delhi, Ấn Độ 5km về phía Bắc có một ngôi đền mang hình dáng của một bông hoa sen đang “hé nở”. Ngay từ khi xuất hiện - năm 1987, ...
Xem chi tiết »
* v - ほほえむ - 「微笑む」Ví dụ cách sử dụng từ "hé nở" trong tiếng Nhật- hoa hé nở:花が微笑み始めた,. Đây là cách dùng hé nở ...
Xem chi tiết »
(nụ hoa) xoè mở một cách tự nhiên. nụ hoa hé nở: trăm hoa đua nở: môi nở một nụ cười (b). (động vật con được ấp đủ ngày trong trứng) phá vỏ trứng thoát ra ...
Xem chi tiết »
Xem ngay 99 cửa hàng bán hé nở Chính hãng Giá rẻ nhất. Nơi mua hé nở Giảm giá nhiều nhất ✓ Bảo hành tốt nhất ✓ Cập nhật tháng 06/2022.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Hé Nở
Thông tin và kiến thức về chủ đề hé nở hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu