Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[sửa]Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:hệ sinh thái
Cách phát âm
[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hḛʔ˨˩ sïŋ˧˧ tʰaːj˧˥
hḛ˨˨ ʂïn˧˥ tʰa̰ːj˩˧
he˨˩˨ ʂɨn˧˧ tʰaːj˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
he˨˨ ʂïŋ˧˥ tʰaːj˩˩
hḛ˨˨ ʂïŋ˧˥ tʰaːj˩˩
hḛ˨˨ ʂïŋ˧˥˧ tʰa̰ːj˩˧
Danh từ
[sửa]
hệ sinh thái
Một hệ thống mở hoàn chỉnh bao gồm các quần xã sinh vật và là khu vực sống của sinh vật còn được gọi là sinh cảnh. Hệ sinh thái rừng.Cần bảo vệ các hệ sinh thái.
Dịch
[sửa] hệ sinh thái
Tiếng Anh: ecosystem(en)
Tiếng Ả Rập: نِظَام بِيئِي(ar)gđ(niẓām bīʔī)
Tiếng Armenia: էկոհամակարգ(hy)(ēkohamakarg)
Tiếng Assam: পৰিৱেশ তন্ত্ৰ(as)(poriwex tontro)
Tiếng Asturias: ecosistema(ast)gđ
Tiếng Ba Lan: ekosystem(pl)gđ
Tiếng Ba Tư: اکوسیستم(fa)(ekusistem)
Tiếng Belarus: экасістэ́ма(be)gc(ekasistéma)
Tiếng Bengal: বাস্তুসংস্থান(bn)(bastuśoṅsthan), বাস্তুতন্ত্র(bn)(bastutontro)
Tiếng Bồ Đào Nha: ecossistema(pt)gđ
Tiếng Breton: trevreizhad(br)
Tiếng Bulgari: екосисте́ма(bg)gc(ekosistéma)
Tiếng Catalan: ecosistema(ca)gđ
Tiếng Hà Lan: ecosysteem(nl)gt
Tiếng Nhật: 生態系(ja)(せいたいけい, seitaikei)
Tiếng Pháp: écosystème(fr)gđ
Tiếng Serbia-Croatia: Kirin: екосу́став(sh)gđ, екосѝсте̄м(sh)gđ Latinh: ekosústav(sh)gđ, ekosìstēm(sh)gđ
Tiếng Sinhala: පරිසර පද්ධති(si)(parisara paddhati)
Tiếng Slovene: ekosistem(sl)gđ
Tiếng Swahili: mfumo wa ikolojia(sw)
Tiếng Tamil: சூழல் மண்டலம்(ta)(cūḻal maṇṭalam), சூழற்றொகுதி(ta)(cūḻaṟṟokuti)(Sri Lanka)
Tiếng Tây Ban Nha: ecosistema(es)gđ
Tiếng Telugu: పర్యావరణ వ్యవస్థ(te)(paryāvaraṇa vyavastha)
Tiếng Thái: ระบบนิเวศ(th)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: ekosistem(tr)
Tiếng Thụy Điển: ekosystem(sv)gt
Tiếng Trung Quốc: Tiếng Mân Tuyền Chương: 生態系/ 生态系(zh-min-nan)(seng-thài-hē) Tiếng Quan Thoại: 生態系/ 生态系(zh)(shēngtàixì), 生態系統/ 生态系统(zh)(shēngtài xìtǒng)
Tiếng Ukraina: екосисте́ма(uk)gc(ekosystéma)
Tiếng Zaza: ekosistem(diq)
Tham khảo
[sửa]
“Sinh học 9”, bài 50, tr.152, Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hệ_sinh_thái&oldid=2301832” Thể loại:
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt
Danh từ tiếng Việt
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Mục từ có bản dịch tiếng Mân Tuyền Chương
Mục từ có bản dịch tiếng Zaza
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Mục từ có hộp bản dịch
Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Mục từ có bản dịch tiếng Ả Rập
Mục từ có bản dịch tiếng Armenia
Mục từ có bản dịch tiếng Assam
Mục từ có bản dịch tiếng Asturias
Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan
Mục từ có bản dịch tiếng Ba Tư
Mục từ có bản dịch tiếng Belarus
Mục từ có bản dịch tiếng Bengal
Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha
Mục từ có bản dịch tiếng Breton
Mục từ có bản dịch tiếng Bulgari
Mục từ có bản dịch tiếng Catalan
Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
Mục từ có bản dịch tiếng Nhật
Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
Mục từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
Mục từ có bản dịch tiếng Sinhala
Mục từ có bản dịch tiếng Slovene
Mục từ có bản dịch tiếng Swahili
Mục từ có bản dịch tiếng Tamil
Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
Mục từ có bản dịch tiếng Telugu
Mục từ có bản dịch tiếng Thái
Mục từ có bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
Mục từ có bản dịch tiếng Ukraina
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lụchệ sinh thái3 ngôn ngữ (định nghĩa)Thêm đề tài