Hệ Sinh Thái - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:hệ sinh thái

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hḛʔ˨˩ sïŋ˧˧ tʰaːj˧˥hḛ˨˨ ʂïn˧˥ tʰa̰ːj˩˧he˨˩˨ ʂɨn˧˧ tʰaːj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
he˨˨ ʂïŋ˧˥ tʰaːj˩˩hḛ˨˨ ʂïŋ˧˥ tʰaːj˩˩hḛ˨˨ ʂïŋ˧˥˧ tʰa̰ːj˩˧

Danh từ

[sửa]

hệ sinh thái

  1. Một hệ thống mở hoàn chỉnh bao gồm các quần xã sinh vật và là khu vực sống của sinh vật còn được gọi là sinh cảnh. Hệ sinh thái rừng. Cần bảo vệ các hệ sinh thái.

Dịch

[sửa] hệ sinh thái
  • Tiếng Anh: ecosystem(en)
  • Tiếng Ả Rập: نِظَام بِيئِي(ar) (niẓām bīʔī)
  • Tiếng Armenia: էկոհամակարգ(hy) (ēkohamakarg)
  • Tiếng Assam: পৰিৱেশ তন্ত্ৰ(as) (poriwex tontro)
  • Tiếng Asturias: ecosistema(ast)
  • Tiếng Ba Lan: ekosystem(pl)
  • Tiếng Ba Tư: اکوسیستم(fa) (ekusistem)
  • Tiếng Belarus: экасістэ́ма(be)gc (ekasistéma)
  • Tiếng Bengal: বাস্তুসংস্থান(bn) (bastuśoṅsthan), বাস্তুতন্ত্র(bn) (bastutontro)
  • Tiếng Bồ Đào Nha: ecossistema(pt)
  • Tiếng Breton: trevreizhad(br)
  • Tiếng Bulgari: екосисте́ма(bg)gc (ekosistéma)
  • Tiếng Catalan: ecosistema(ca)
  • Tiếng Hà Lan: ecosysteem(nl)gt
  • Tiếng Nhật: 生態系(ja) (せいたいけい, seitaikei)
  • Tiếng Pháp: écosystème(fr)
  • Tiếng Serbia-Croatia: Kirin: екосу́став(sh), екосѝсте̄м(sh) Latinh: ekosústav(sh), ekosìstēm(sh)
  • Tiếng Sinhala: පරිසර පද්ධති(si) (parisara paddhati)
  • Tiếng Slovene: ekosistem(sl)
  • Tiếng Swahili: mfumo wa ikolojia(sw)
  • Tiếng Tamil: சூழல் மண்டலம்(ta) (cūḻal maṇṭalam), சூழற்றொகுதி(ta) (cūḻaṟṟokuti) (Sri Lanka)
  • Tiếng Tây Ban Nha: ecosistema(es)
  • Tiếng Telugu: పర్యావరణ వ్యవస్థ(te) (paryāvaraṇa vyavastha)
  • Tiếng Thái: ระบบนิเวศ(th)
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: ekosistem(tr)
  • Tiếng Thụy Điển: ekosystem(sv)gt
  • Tiếng Trung Quốc: Tiếng Mân Tuyền Chương: 生態系/ 生态系(zh-min-nan) (seng-thài-hē) Tiếng Quan Thoại: 生態系/ 生态系(zh) (shēngtàixì), 生態系統/ 生态系统(zh) (shēngtài xìtǒng)
  • Tiếng Ukraina: екосисте́ма(uk)gc (ekosystéma)
  • Tiếng Zaza: ekosistem(diq)

Tham khảo

[sửa]
  • “Sinh học 9”, bài 50, tr.152, Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hệ_sinh_thái&oldid=2301832” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Mục từ có bản dịch tiếng Mân Tuyền Chương
  • Mục từ có bản dịch tiếng Zaza
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ả Rập
  • Mục từ có bản dịch tiếng Armenia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Assam
  • Mục từ có bản dịch tiếng Asturias
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ba Tư
  • Mục từ có bản dịch tiếng Belarus
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bengal
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha
  • Mục từ có bản dịch tiếng Breton
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bulgari
  • Mục từ có bản dịch tiếng Catalan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nhật
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Sinhala
  • Mục từ có bản dịch tiếng Slovene
  • Mục từ có bản dịch tiếng Swahili
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tamil
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
  • Mục từ có bản dịch tiếng Telugu
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thái
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ukraina
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục hệ sinh thái 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Hệ Sính Thái