"hệ Số Khuếch Tán" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hệ Số Khuếch Tán Trong Tiếng ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hệ số khuếch tán" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hệ số khuếch tán

x. Khuếch tán.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hệ số khuếch tán

Lĩnh vực: điện
amplification coefficient
coefficient of diffusion
diffusion factor
  • hệ số khuếch tán nhiệt: thermal diffusion factor
  • scattering coefficient
    Lĩnh vực: xây dựng
    diffusion coefficient
  • hệ số khuếch tán nhiệt: thermal diffusion coefficient
  • hệ số khuếch tán ngược
    backscattering coefficient
    hệ số khuếch tán nhiệt
    thermal diffusivity
    hệ số khuếch tán nhiệt
    Thermal diffusivity (D)
    hệ số khuếch tán nhiệt
    thermodiffusion coefficient

    Từ khóa » Hệ Số Khuếch Tán Nhiệt