HỆ SỐ LƯƠNG LÀ GÌ ? CÁCH TÍNH LƯƠNG THEO HỆ SỐ

1. Khái niệm về hệ số lương

1.1. Hệ số lương là gì?

Hệ số lương là con số thể hiện tỷ lệ chênh lệch về mức lương giữa các chức danh, ngạch bậc hoặc vị trí công việc. Hệ số này được quy định và điều chỉnh ở nhiều giai đoạn khác nhau, miễn sao mang đến sự phù hợp nhất với điều kiện kinh tế, sự phát triển chung của xã hội.

Đây là chỉ số dùng để xác định mức lương cơ bản mà người lao động (NLĐ) được hưởng. Phản ánh trình độ chuyên môn, thâm niên công tác và trách nhiệm của từng vị trí. Nói cách khác, hệ số lương chính là “thước đo” để phân loại và sắp xếp thu nhập của NLĐ theo cấp bậc hoặc chức vụ.

Hiện nay, hệ số lương áp dụng bắt buộc đối người làm trong lĩnh vực công: cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. Hệ số càng cao càng thể hiện được bậc càng cao cũng như khẳng định trình độ và nắm giữ các vị trí quan trọng.

hệ số lương là gì

1.2. Ý nghĩa của hệ số lương

1.2.1. Căn cứ tính lương

Hệ số lương là nền tảng để tính ra mức thu nhập cơ bản hàng tháng của người lao động. Từ đó, tổ chức dễ dàng xác định quỹ lương, dự toán chi phí nhân sự và điều chỉnh chính sách phù hợp.

1.2.2. Thể hiện năng lực và giá trị của người lao động

Bậc lương và hệ số lương phản ánh trình độ, kinh nghiệm và năng lực của từng cá nhân. Khi nhân viên phát triển năng lực, họ có thể được xét nâng bậc và tăng hệ số, qua đó thể hiện sự ghi nhận của tổ chức.

1.2.3. Căn cứ đóng bảo hiểm xã hội và các chế độ khác

Mức lương được tính theo hệ số là cơ sở để xác định các khoản trích nộp bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp. Điều này đảm bảo quyền lợi lâu dài của NLĐ và giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định của pháp luật.

2. Cách tính hệ số lương

Cách tính lương cơ bản dựa trên mức lương cơ sở và hệ số lương được quy định rõ trong các văn bản pháp luật. Việc áp dụng thống nhất một công thức tính giúp đảm bảo công bằng, minh bạch trong chính sách trả lương.

Cách tính hệ số lương

2.1. Công thức tính lương theo hệ số

  • Lương cơ bản = Mức lương cơ sở x Hệ số lương

Để hiểu rõ hơn, cần nắm hai khái niệm trọng tâm trong công thức này:

  • Mức lương cơ sở: Là số tiền do Nhà nước quy định để làm căn cứ tính lương, phụ cấp và các khoản trích nộp bảo hiểm cho cán bộ, công chức, viên chức. Theo Nghị định 73/2024/NĐ-CP, mức lương cơ sở từ ngày 1/7/2024 là 2,34 triệu đồng/tháng.
  • Hệ số lương: Là con số phản ánh mức chênh lệch tiền lương giữa các bậc, ngạch hoặc vị trí công việc. Mỗi chức danh, trình độ và thâm niên công tác sẽ tương ứng với một hệ số lương khác nhau.

Ví dụ:Một nhân viên hành chính đang hưởng hệ số lương là 2,34. Khi mức lương cơ sở là 2.340.000 đồng, thì mức lương cơ bản của người này sẽ được tính:

  • 2.340.000 x 2,34 = 5.475.600 đồng/tháng.

Khoản trên là thu nhập trước khi cộng thêm phụ cấp, thưởng hoặc các khoản phúc lợi khác.

Theo Nghị định 204/2004/NĐ-CP do Chính phủ ban hành ngày 14/2/2004, hệ số lương hiện nay chia thành 12 bậc. Nhân viên ở bậc 1 sẽ hưởng hệ số thấp nhất và hệ số sẽ tăng dần theo từng bậc đến bậc 12, thể hiện quá trình phát triển nghề nghiệp và thâm niên công tác.

2.2. Hệ số lương cơ sở được áp dụng đến khi nào?

Theo Kết luận 83-KL/TW năm 2024 về việc cải cách tiền lương cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang sẽ được triển khai theo Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018:

  • Một trong những nội dung trọng tâm của cải cách này là bãi bỏ mức lương cơ sở và hệ số lương hiện hành.
  • Thay vào đó xây dựng mức lương cơ bản thể hiện bằng số tiền cụ thể trong bảng lương mới.

Song quá trình triển khai còn nhiều khó khăn, cần nhiều thời gian để rà soát, điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thực tế. Dự kiến sau năm 2026, nếu đề xuất được Trung ương thông qua, hệ thống tiền lương mới với 5 bảng lương và 9 chế độ phụ cấp sẽ được áp dụng.

Như vậy, các quy định về hệ số lương hiện nay và mức lương cơ sở vẫn là căn cứ chính thức để tính toán thu nhập cho cán bộ, công chức, viên chức.

3. Bảng hệ số lương viên chức, công chức mới nhất

Hiện nay, hệ số lương của công chức và viên chức Nhà nước được quy định tại Nghị định 204/2004/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi, bổ sung. Bảng hệ số được chia theo nhóm chức danh nghề nghiệp, tương ứng với từng loại viên chức từ A3 đến C. Mỗi nhóm có nhiều bậc lương, phản ánh thâm niên và trình độ chuyên môn của người lao động.

Dưới đây là bảng lương theo vị trí việc làm của nhóm viên chức, công chức:

Bảng hệ số lương công chức

Bảng hệ số lương công chức

Bảng hệ số lương viên chức

Bảng hệ số lương viên chức

4. Doanh nghiệp tư nhân tính hệ số lương như thế nào?

Khác với khối Nhà nước, doanh nghiệp tư nhân không bắt buộc áp dụng hệ số lương cơ bản. Thay vào đó, doanh nghiệp sẽ xây dựng thang – bảng lương dựa trên năng lực, vị trí công việc và tuân thủ theo mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định.

Hiện nay, mức lương tối thiểu vùng được dùng làm căn cứ thấp nhất để trả lương cho NLĐ đang làm việc theo hợp đồng lao động. Cụ thể, doanh nghiệp ở mỗi khu vực địa lý phải đảm bảo mức lương trả cho NLĐ không thấp hơn mức tối thiểu vùng tương ứng.

Vùng Mức lương tối thiểu tháng (Đơn vị: đồng/tháng) Mức lương tối thiểu giờ (Đơn vị: đồng/giờ)
Vùng I 4.960.000 23.800
Vùng II 4.410.000 21.200
Vùng III 3.860.000 18.600
Vùng IV 3.450.000 16.600

Xem thêm: Các hình thức tính lương phổ biến

Kết luận

Hiểu đúng về hệ số lương là bước quan trọng giúp người lao động nắm rõ quyền lợi thu nhập của mình. Đồng thời giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống trả lương công bằng, minh bạch. Hệ số lương không chỉ phản ánh vị trí, trình độ và kinh nghiệm của người lao động mà còn là cơ sở để tính bảo hiểm xã hội, phụ cấp và chế độ đãi ngộ.

Bạn là HR, C&B Specialist muốn tìm hiểu sâu về hệ thống lương, thưởng và các phúc lợi việc làm? Khóa học C&B Specialist tại Link Power cung cấp toàn diện kiến thức và công cụ giúp bạn thiết kế, tính toán, chi trả và kiếm soát hệ thống lương cho tổ chức. Tìm hiểu thêm về khóa học tại đây.

Những câu hỏi thường gặp về hệ số lương cơ bản

Lương theo hệ số được điều chỉnh tăng khi nào? Việc điều chỉnh tăng lương theo hệ số được thực hiện khi có thay đổi về mức lương cơ sở do Chính phủ ban hành hoặc khi người lao động được nâng bậc lương, nâng ngạch theo quy định. Lương theo hệ số có phải là mức lương thực lãnh không? Không. Lương theo hệ số chỉ là phần lương cơ bản – tức mức thu nhập được tính dựa trên lương cơ sở nhân với hệ số lương.

Mức lương thực lãnh còn bao gồm các khoản phụ cấp, thưởng, và trừ đi các khoản bảo hiểm bắt buộc như BHXH, BHYT, BHTN.

Do đó, thu nhập thực tế của người lao động có thể cao hơn hoặc thấp hơn mức lương tính theo hệ số, tùy thuộc vào vị trí, phụ cấp và chính sách của từng cơ quan, đơn vị.

Hệ số lương và bậc lương khác nhau như thế nào?
  • Hệ số lương: là con số thể hiện mức lương tương ứng với ngạch hoặc cấp bậc công việc, được dùng để nhân với mức lương cơ sở nhằm xác định lương cơ bản hàng tháng của người lao động.

  • Bậc lương: là cấp độ trong cùng một ngạch hoặc chức danh nghề nghiệp. Mỗi ngạch thường có nhiều bậc lương, và khi người lao động làm việc đủ thời gian, đạt tiêu chuẩn hoặc được đánh giá tốt, họ sẽ được nâng bậc, tức là hưởng hệ số lương cao hơn.

Ví dụ: Một viên chức loại A1 có 9 bậc lương. Ở bậc 1, hệ số lương là 2,34, còn ở bậc 9 là 4,98. Khi người lao động tăng bậc, hệ số lương tăng theo, kéo theo mức lương cơ bản cao hơn.

Webinar lương 3P

Lương 3P không chỉ là giải pháp cho cuối năm mà còn là nền tảng dài hạn để doanh nghiệp vận hành hiệu suất và giữ chân người giỏi. Webinar này sẽ giúp bạn có cái nhìn hệ thống, chuẩn hóa quy trình và thiết kế mức lương phù hợp với chiến lược phát triển. Đăng ký ngay để sẵn sàng bước vào năm mới với một hệ thống đãi ngộ mạnh mẽ và bền vững.

Từ khóa » Mức Lương Theo Hệ Số Nhà Nước