Hệ Số - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
hệ số From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search
Contents
- 1 Vietnamese
- 1.1 Etymology
- 1.2 Pronunciation
- 1.3 Noun
- 1.4 See also
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 係數, from Japanese 係数 (keisū).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [he˧˨ʔ so˧˦]
- (Huế) IPA(key): [hej˨˩ʔ ʂow˨˩˦] ~ [hej˨˩ʔ sow˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [hej˨˩˨ ʂow˦˥] ~ [hej˨˩˨ sow˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit]hệ số
- (algebra) a coefficient
See also
[edit]- thừa số
- hằng số
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms borrowed from Japanese
- Vietnamese terms derived from Japanese
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Algebra
- vi:Numbers
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
- Not logged in
- Talk
- Contributions
- Create account
- Log in
Namespaces
- Entry
- Discussion
Views
- Read
- Edit
- History
Search
Navigation
- Main Page
- Community portal
- Requested entries
- Recent changes
- Random entry
- Help
- Glossary
- Donations
- Contact us
Tools
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
Print/export
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
In other projects
In other languages
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Hệ Sồ
-
Hệ Số Là Gì? Ý Nghĩa Của Hệ Số? Tìm Hiểu Hệ Số Trong Toán Học?
-
Hệ Số Sử Dụng đất Là Gì? Cách Tính Hệ Số Sử Dụng đất - LuatVietnam
-
Hệ Số Lương Là Gì? Cách Tính Mức Lương Theo Hệ Số Mới Nhất 2022
-
Bảng Xếp Hệ Số Lương - Tuyển Dụng
-
Thông Báo Mở Rộng Hệ Số Bảo Hiểm | Prudential Việt Nam
-
Hệ Số Phản Xạ Biểu Kiến
-
Cách Tính Hệ Số Lương Giáo Viên Tiểu Học Hạng II
-
Hệ Số Bảo Hiểm Xã Hội Khác Gì So Với Hệ Số Lương? - AZTAX
-
Hệ Số Lương - .: VGP News - Báo điện Tử Chính Phủ