hệ thống chống sét bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Hệ thống chống sét từ tiếng anh đó là: lightning protection system. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
In systems with an external lightning protection system where the separation distance is not maintained it is also necessary for the metal frames and carrier ...
Xem chi tiết »
CHỐNG SÉT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; lightning arrester · sét sétchống sét ; surge arrester · surge arresterchống sét ; surge protection · bảo vệ ... Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'hệ thống chống sét' trong tiếng Anh. hệ thống chống sét là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Một số tự vựng tiếng anh chuyên ngành cơ điện, xử lý nước ,cấp thoát nước, ... Công tác lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy ... thiết bị chống sét.
Xem chi tiết »
IEC 61643-1. Class I Test. Class II Test ; Type 1: T1. Type 2: T2 ; EN/IEC 61643-11. Type 1. Type 2 ; Former VDE 0675v. B · C ; Type of test wave. 10/350. 8/20.
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2016 · THUẬT NGỮ CĂN BẢN ANH-VIỆT VỀ CHỐNG SÉT (P1) A Above-ground electronic equipment enclosure (AG/EEE): Cấu trúc che chắn bảo vệ thiết bị điện ...
Xem chi tiết »
LPS: Hệ thống bảo vệ chống sét · LPS = Hệ thống bảo vệ chống sét · Ý nghĩa của LPS bằng tiếng Anh · Định nghĩa bằng tiếng Anh: Lightning Protection System · Ý nghĩa ...
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2020 · Technical Commit of Vietnam là tên tiếng anh viết tắt của TCVN. ... Đây là hệ thống đạt tiêu chuẩn chống sét, bao gồm: Phạm vị được áp dụng ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2022 · englishteststore.net · 5 ⭐ ( 26119 lượt Reviews ) · 1 ⭐ · Khớp với công dụng tìm kiếm kiếm: · 2. khối hệ thống kháng sét bằng Tiếng Anh - Glosbe.
Xem chi tiết »
Điện áp mà chúng hỗ trợ có thể lên đến 1000V cho quá trình chống sét diễn ra thật hoàn hảo và an toàn. Chống sét van tên tiếng anh là Lightning Arrester. Chống ...
Xem chi tiết »
đất hệ thống, nối đất chống sét và nối đất viễn thông/điều khiển. ... sét và nối đất bằng tiếng Anh. Phần tra cứu Việt-Anh nhằm giúp cho các
Xem chi tiết »
Hệ thống chống sét và tiếp địa dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! Lightning protection and earthing systems. đang được dịch, vui lòng đợi. Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hệ Thống Chống Sét Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hệ thống chống sét bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu