Trong Tiếng Anh hệ thống chống sét có nghĩa là: lightning system (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 1 có hệ thống chống sét .
Xem chi tiết »
Hệ thống chống sét từ tiếng anh đó là: lightning protection system. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Trong hệ thống chống sét, cột thu lôi là một thành phần duy nhất của hệ thống. In a lightning protection system, a lightning rod is a single component of the ...
Xem chi tiết »
In systems with an external lightning protection system where the separation distance is not maintained it is also necessary for the metal frames and carrier ...
Xem chi tiết »
CHỐNG SÉT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; lightning arrester · sét sétchống sét ; surge arrester · surge arresterchống sét ; surge protection · bảo vệ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'hệ thống chống sét' trong tiếng Anh. hệ thống chống sét là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Hệ thống chống sét và tiếp địa dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! Lightning protection and earthing systems. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
Type 2 SPD: Được đặc trưng bởi dòng điện sóng 8/20 µs.Còn gọi là thiết bị cắt sét thứ cấp: lắp đặt tại ngõ vào của hệ thống điện, trong tủ phân phối chính hoặc ...
Xem chi tiết »
08:07 AM 26/07/2017 Ung thư phổi là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong các loại bệnh ung thư ở cả nam và nữ. Tuy nhiên đây lại là ... Hỏi Đáp Ở đâu Top List ...
Xem chi tiết »
LPS có nghĩa là gì? LPS là viết tắt của Hệ thống bảo vệ chống sét. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản ...
Xem chi tiết »
Mechanical and Electrical work (M&E). Công tác cơ điện. Air conditioning and Ventilation system (ACMV). Hệ thống thông gió và điều hòa không khí.
Xem chi tiết »
chống sét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chống sét sang Tiếng Anh. Bị thiếu: hệ thống
Xem chi tiết »
Điện áp mà chúng hỗ trợ có thể lên đến 1000V cho quá trình chống sét diễn ra thật hoàn hảo và an toàn. Chống sét van tên tiếng anh là Lightning Arrester. Chống ...
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2016 · THUẬT NGỮ CĂN BẢN ANH-VIỆT VỀ CHỐNG SÉT (P1) A Above-ground electronic equipment enclosure (AG/EEE): Cấu trúc che chắn bảo vệ thiết bị điện ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2022 · Khớp với công dụng tìm kiếm kiếm: Hệ thống phòng sét từ tiếng anh đó là: lightning protection system. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hệ Thống Chống Sét Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hệ thống chống sét trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu