Từ vựng tiếng anh hệ thống sưởi và điều hòa ô tô (Phần 31) - VATC oto.edu.vn › Tin tức Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2019 · Từ vựng tiếng anh hệ thống điều hòa ô tô · Compressor: máy nén khí · Compressoer clutch: ly hợp từ · Condenser: dàn nóng · Condenser fan: quạt dàn ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2017 · tiếng anh cho oto, tiếng anh chuyên ngành oto,từ điển tiếng anh oto ... Tiếng Anh chuyên ngàng ô tô (phần 54) – Hệ thống điều hòa không khí ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2016 · HỆ THỐNG LẠNH Ô TÔ · Compressor: máy nén khí · Compressoer clutch: ly hợp từ · Condenser: dàn nóng · Condenser fan: quạt dàn nóng · Pressure switch: ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2018 · 2, AC System, Hệ thống điều hòa. 3, Adaptive Cruise Control, Hệ thống kiểm soát hành trình. 4, Air ducts inside car, Họng gió nằm trong xe ...
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2019 · Braking System : Hệ thống phanh. Safety System : Hệ thống an toàn. AC System : Hệ thống điều hòa. Auto Sensors : Các cảm biến ...
Xem chi tiết »
1. Hệ thống lạnh ô tô. Hệ thông lạnh xe ô tô. HỆ THỐNG LẠNH Ô TÔ. Compressor : máy nén khí; Compressoer clutch : ly hợp từ · 2. Hệ thống phân phối khí. Hệ thống ...
Xem chi tiết »
Your car air conditioning system loses up to 15% of it's refrigerant every year.
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2021 · Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô; 5. ... 7, Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/, hệ thống điều khiển hành trình.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (8) Cùng 4Life English Center khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô ... /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa; Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng ...
Xem chi tiết »
Các tài liệu chuyên ngành ô tô đều sử dụng tiếng Anh ... Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa; Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng ...
Xem chi tiết »
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Phin lọc, sấy khô gas của hệ thống điều hòa Tiếng Anh là gì? Phin lọc, sấy khô gas của hệ ...
Xem chi tiết »
Head-up Display. Màn hình hiển thị trên kính lái. iDrive. –. Hệ thống giải trí Internet của BMW. A/C. Air Conditioning. Hệ thống điều hòa. SRS airbag.
Xem chi tiết »
Sau đây Aroma xin giới thiệu đến bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành oto nhằm giúp bạn có thêm kiến thức để học tập và làm ... AC System: Hệ thống điều hòa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hệ Thống điều Hòa ô Tô Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hệ thống điều hòa ô tô tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu