Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
The SkyWay project a 15-kilometre urban transit system will transport passengers along Dubai's skyscrapers through 21 stations».
Xem chi tiết »
such as used for agricultural machinery transportation system or construction machinery.
Xem chi tiết »
My father complained about the traffic noise. Dịch nghĩa :Bố của tôi đã phàn nàn về tiếng ồn giao thông. Traffic lights can communicate to the car and ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'hệ thống giao thông' trong tiếng Anh. hệ thống giao thông là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Giao thông là chủ đề rất phổ biến trong cuộc sống. Nó xuất hiện trong các câu chuyện phiếm hàng ngày. Chúng ta cùng học từ vựng tiếng Anh về chủ đề này để ...
Xem chi tiết »
19 thg 9, 2019 · Hệ thống giao thông công cộng (tiếng Anh: Public Transportation System) là một phần của hệ thống giao thông đô thị, trong đó người tham gia ...
Xem chi tiết »
And they are much better -- better than traffic lights, better than four- way stop signs. QED. Đó là một hệ thống, giống như hệ thống giao thông, bao gồm nhiều ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2017 · Từ vựng tiếng Anh về cơ sở hạ tầng thành phố là một trong những nhóm từ vựng tiếng ... mass transit/queue- giao thông công cộng/ xếp hàng.
Xem chi tiết »
Hệ thống này có vai trò như thế nào trong an ninh giao thông hiện nay. ... Hệ thống giao thông thông minh ITS có tên tiếng Anh là Intelligent transportation ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Boat (bəʊt): Thuyền · Canoe: xuồng · Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tau chở hàng hóa trên biển · Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch · Ferry (ˈfɛri): Phà ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh mà 4Life English Center tổng hợp. ... Brake pedal Bàn đạp phanh; Suspension Hệ thống lò xo; Helmet Mũ bảo hiểm ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · Đó là lý do bạn nên trau dồi vốn từ vựng về giao thông tiếng Anh để giao ... Transport system (/ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/): hệ thống giao thông ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2021 · Chúng ta cùng xem trong giao thông tiếng Anh các phương tiện này được gọi tên như thế nào nhé! Car: ô tô; Bicycle/ bike: xe đạp; Motorcycle/ ... Bị thiếu: hệ thống
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hệ Thống Giao Thông Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hệ thống giao thông trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu