HỆ THỐNG LÁI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " HỆ THỐNG LÁI " in English? SNounhệ thống láidrive systemhệ thống ổ đĩahệ thống láihệ thống lái xedrive hệ thốngsteering systemdriving systemhệ thống ổ đĩahệ thống láihệ thống lái xedrive hệ thốngdrivetrainshệ thống truyền độnghệ thống láixe điệnsteering systemsdriving systemshệ thống ổ đĩahệ thống láihệ thống lái xedrive hệ thốngdrive systemshệ thống ổ đĩahệ thống láihệ thống lái xedrive hệ thốnga steer-by-wire system

Examples of using Hệ thống lái in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hệ thống lái: Chuỗi.Driven System: Chain.Rõ ràng, hệ thống lái đã bị lỗi.Clearly, the steering system was missing.Hệ thống lái: Giá& bánh răng tự điều chỉnh.Steer system: Self-adjusting rack& pinion.Nó là bộ phận" chung" của hệ thống lái xe tải HOWO.It is the"joint" parts of HOWO Truck drive system.Trong 50 năm qua, hệ thống lái của xe ô tô không thay đổi nhiều.In the past fifty years, car steering systems haven't changed much.Combinations with other parts of speechUsage with nounslái xe qua lái xe tải lái xe đi hệ thống láikinh nghiệm lái xe lái máy bay học lái xe lái chiếc xe thời gian lái xe chế độ lái xe MoreUsage with adverbsthích lái xe lái thẳng lái chậm vẫn láilái năng động lái nhanh ngừng lái xe MoreUsage with verbsbắt đầu lái xe tiếp tục lái xe muốn lái xe lái xe ra khỏi lái xe xuống lái xe vòng quanh lái xe lên quyết định lái xe lái xe trở về MoreTesla Gigafactory để xây dựng động cơ, hệ thống lái cho Model 3.Tesla Gigafactory to build motors, drivetrains for Model 3.Chẳng hạn như hệ thống lái của nhiều loại công nghiệp và nông nghiệp.Such as the steering system of many kinds of industrial and agricultural.Một ví dụ hoàn hảo cho điều này là hệ thống lái trên nhiều chiếc xe.A perfect example of this is the steering system on many cars.Bơm trợ lực chỉ đạo là nguồn điện và tâm của hệ thống lái.Power steering pump is the power source and the heart of the steering system.Hệ thống lái Q8 đặc biệt hiệu quả nhờ công nghệ mild hybrid mới( MHEV).All Audi drive systems are particularly efficient thanks to the new mild hybrid technology(MHEV).Thường được sử dụng trong các hệthống truyền động ô tô và hệ thống lái điện.Generally used in automotive transmission systems and power steering systems.Chiếc Range Rover tiếp theocũng có thể dẫn đầu hệ thống lái tự động tiên tiến của Jaguar Land Rover.The next Range Rovercould also spearhead Jaguar Land Rover's advanced autonomous driving systems.Hơn nữa, hệ thống lái hai bánh năm nay cũng là tiêu chuẩn, trong khi cấu hình bốn bánh là tùy chọn.Furthermore, the two-wheel drive system this year is also standard, while the four-wheel-drive configuration is optional.Bộ định tuyến tự động hàng đầu sử dụng động cơ bước x, y,z và hệ thống lái, đảm bảo máy chạy trơn tru và chính xác.Bench-top Automatic Router adopt x, y,z step motor and driving system, ensure machine run smooth and precisely.Guardian và Chauffeur là tên của hai hệ thống lái tự động và bán tự động của Toyota trên chiếc Lexus LS500h.Guardian and Chauffeur are the names of Toyota's auto and semiautomatic steering systems on the Lexus LS500h.Anh ta hẳn đã nghe nói về những chiếc xe tự lái,có thể sẽ tiếp quản hệ thống lái tự động trong vài năm tới.He must have heard about the self-driving cars,which may take over autonomous driving systems in the next few years.Đây là gói công nghệ toàn diện bao gồm hệ thống lái, quản lý năng lượng và nền tản cho từng loại xe BMW.It is a comprehensive technology package that includes the drive system, energy management and the vehicle concept in every BMW.Hệ thống lái Điều khiển bởi AC Servo Motor, truyền động đai, 24 mức tốc độ lựa chọn và có thể điều chỉnh theo từng cấp độ.Drive System Controlled by AC Servo Motor, belt-driven, 24 levels of speed selectable and adjustable on each level.Chiếc LS500h được lắp đặt hai hệ thống lái tự động và bán tự động mà Toyota đang phát triển là Guardian và Chauffeur.The LS500h is mounted with two auto and semi-automatic steering systems that Toyota is developing, the Guardian and Chauffeur.Giao thông: Máy trộn này phù hợp với bấtkỳ khu vực làm việc nào bởi hệ thống lái thủy lực 4 bánh và cấu hình thuận lợi.Transport: This mixer is fit for anyworking site because of its 4 wheel hydraulic drive system and favorable configuration.Hệ thống lái tàu thủy hỗ trợ là những ứng dụng đầu tiên sử dụng các cơ cấu servo để bảo bánh lái di chuyển đến vị trí mong muốn.Power-assisted ship steering systems were early users of servomechanisms to ensure the rudder moved to the desired position.Quant Nó là một chiếc xe điện sáng tạo với kháng cáođương đại có tính năng hệ thống lái thể thao, năng động và điện áp thấp.It is an innovative electric vehicle with contemporary appeal that features sporty,dynamic and low-voltage drive system.JTEKT Corp,nhà cung cấp lớn nhất thế giới của hệ thống lái, cũng có những kế hoạch lớn cho Toyota, khách hàng hàng đầu và cổ đông.JTEKT Corp., the world's largest supplier of steering systems, also has big plans for Toyota, its top customer and shareholder.Google và IBM hợp tác với tập đoàn sản xuất thiết bị xe hơiĐức Continental AG để phát triển hệ thống lái tự động cho xe hơi.Google is entering into a partnership with IBM and Continental AG,a German autoparts firm, to develop autonomous driving systems for cars.Com chuyên cung cấp các loại cần điều khiển vàcáp điều khiển cho hệ thống lái tàu du lịch, ca nô và tàu cá với chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh.Com joystick type control cable for steering systems, boat, canoe and fishing boat with good quality and price competitive.RSS không xác định loại thuật toán cần được sử dụng hoặc chiến lược kiến trúc phầnmềm tổng thể cho bất kỳ hệ thống lái tự động nào.RSS doesn't define the type of algorithms that should be used orthe overall software architecture strategy for any given automated driving system.Bộ giảm tốc servo TQG AATM- 2Pcũng là giải pháp lý tưởng cho bố cục hệ thống lái nhỏ gọn với trọng lượng nhẹ và kích thước nhỏ.The TQG AATM-2P servo gear reduceris also an ideal solution for a compact steering system layout with a light weight and small size.Ngoài hệ thống lái tự động, TomTom cũng sẽ hợp tác với công ty hệ thống truyền động Delphi Technologies để tạo ra hệ truyền động dự đoán.In addition to the autonomous driving system, TomTom will also be collaborating with powertrain company Delphi Technologies to create predictive powertrains.Nó cũng có khả năng làAventador S sẽ kế thừa hệ thống lái sau của Centenario, và nhận được thiết kế ngoại thất phía trước và phía sau cực tốt.It's also likely that the AventadorS will inherit the Centenario's rear-wheel steering system, and receive more extreme front and rear exterior design.Viện nghiên cứu của Toyotasẽ giới thiệu prototype dành cho hệ thống lái tự động và bán tự động mang tên P4 tại triển lãm CES 2019 diễn ra tại Las Vegas.Toyota's research institute will introduce prototypes for autonomous andsemi-automatic driving systems called P4 at CES 2019 exhibition in Las Vegas.Display more examples Results: 297, Time: 0.0235

See also

hệ thống lái xedrive systemdriving systemdriving systemshệ thống tự láiself-driving systemautonomous systemsautonomous systemautopilothệ thống hỗ trợ lái xedriver assistance systemshệ thống máy bay không người láiunmanned aircraft systemhệ thống hỗ trợ người láidriver assistance systemsdriver assist systemshệ thống lái thủy lựchydraulic steering system

Word-for-word translation

hệnounsystemgenerationrelationsrelationshiptiesthốngverbthốngthốngnounsystempresidentnetworkthốngadjectivetraditionalláinoundrivepilotrideriderláiverbsteer S

Synonyms for Hệ thống lái

hệ thống ổ đĩa hệ thống laihệ thống lái thủy lực

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hệ thống lái Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Hệ Thống Lái English