HỆ THỐNG MIỄN DỊCH In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " HỆ THỐNG MIỄN DỊCH " in English? Shệ thống miễn dịchimmune systemhệ thống miễn dịchhệ miễn dịchhệ thống miễn nhiễmhệ miễn nhiễmimmune systemshệ thống miễn dịchhệ miễn dịchhệ thống miễn nhiễmhệ miễn nhiễmimmune-systemhệ thống miễn dịchhệ miễn dịchhệ thống miễn nhiễmhệ miễn nhiễm

Examples of using Hệ thống miễn dịch in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vitamin được kê đơn để hỗ trợ hệ thống miễn dịch.Vitamins are prescribed to support immunity system.Chúng rất giỏi trốn tránh hệ thống miễn dịch của con người.They are very good at hiding from the immune system.Cải thiện hệ thống miễn dịch và cải thiện sức khỏe tổng thể.Improvement in the immune system and overall health.Có nhiều phươngcách khác nhau để lẩn tránh hệ thống miễn dịch.It has many ways of hiding from the immune system.Khi ai đó bị bắt bởi hệ thống miễn dịch như lũ quái vật….When someone was caught by the immune-system like famialiars…….Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesdịch vụ rất tốt giao dịch xấu Usage with verbsbản dịchkhối lượng giao dịchtài khoản giao dịchnền tảng giao dịchchiến dịch quảng cáo khả năng miễn dịchdịch vụ tư vấn dịch vụ hỗ trợ hệ thống giao dịchdịch vụ thanh toán MoreUsage with nounsdịch vụ chiến dịchmiễn dịchdung dịchdịch bệnh dịch vụ internet dịch thuật đại dịchphí dịch vụ tinh dịchMoreNó ức chế hệ thống miễn dịch và gây ra sự sản xuất quá mức các enzyme tiêu hóa.It suppresses the immune systems, and causes an overproduction of digestive enzymes.Đã thử nghiệm: Khởi động lại hệ thống miễn dịch tại Khoa học phổ biến.Tested: A Reboot for the Immune System at Popular Science.Hệ thống miễn dịch của người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 không tấn công các tế bào beta.The autoimmune systems of people with type 2 diabetes don't attack beta cells.Tất cả các động vật có hệ thống miễn dịch đều hưởng lợi từ việc này.All animals with an immune system can benefit from taking this product.Viêm là cách hệ thống miễn dịch của bạn chống lại nhiễm trùng và điều trị chấn thương.Inflammation is your immune system's way of fighting infection and treating injuries.Dễ bị nhiễm trùng( do vấn đề hệ thống miễn dịch hoặc sử dụng thuốc tiêm tĩnh mạch).Get infections easily(due to immune system problems or intravenous drug use).Với một hệ thống miễn dịch quá yếu, người ta có thể dễ dàng mắc bệnh hay phát triển một khối u ác tính.With too weak of an immune system, one can be easily infected or get a malignant tumor.Vi khuẩn này kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể, gây ra viêm.This bacterium activates the body's immune system, which provokes inflammation.Viêm trong ruột: Một số người mắc IBS có số lượng tế bào hệ thống miễn dịch trong ruột tăng lên.Inflammation in your intestines: Some IBS patients have an increase in immune-system cells in the intestines.Hành động này sẽ tắt hệ thống miễn dịch tấn công của collagen ở những nơi khác trong cơ thể như trong khớp xương.This action switches off the immune system's attack on collagen elsewhere in the body as in arthritic joints.Dị ứng thực phẩm thựcsự gây ra phản ứng hệ thống miễn dịch ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể.A true food allergy causes an immune-system reaction that affects numerous organs in the body.Hệ thống miễn dịch của người Viking đã ngăn chặn mọi thiệt hại do đột biến gien alpha- 1- antitrypsin( A1AT).The immune systems of the Vikings prevented any damage due to a mutation in the alpha-1-antitrypsin(A1AT) gene.Các sản phẩmphụ của quy trình này sẽ được hệ thống miễn dịch của cơ thể loại bỏ trong quá trình lành da.The resulting by-products will be removed by the body's immune system as part of the healing process.Hệ thống miễn dịch cực kỳ cao kích thích các polysaccharide, cùng với một lượng protein đáng kinh ngạc 13- 16% theo trọng lượng.Extremely high levels of immune system stimulating polysaccharides, along with an astonishing 13 -16% protein by weight.Nhưng ở một số người- đặc biệt là những người có hệ thống miễn dịch bị suy yếu do bệnh hoặc điều trị- virus có thể xuất hiện trở lại.But in some-- especially people with immune systems weakened by disease or treatment-- the virus can reappear.Hệ thống miễn dịch tâm lý” của chúng ta cho phép chúng ta cảm thấy thức sự hạnh phúc kể cả khi mọi chuyện không diễn ra như kế hoạch.Our psychological immune system, as he calls it, allows us to feel happy even when things do not go as we planned them.Thalidomide là một bộ điều biến hệ thống miễn dịch đã được chứng minh là có hiệu quả khi gây ra sự thuyên giảm trong bệnh Castleman.Thalidomide is an immune-system modulator that has been shown to be effective at inducing remission in Castleman disease.Rối loạn tâm thần nghiêm trọng có liên quan đến sự thay đổi hệ thống miễn dịch do phơi nhiễm môi trường ở giai đoạn đầu đời.Serious psychiatric disorders have been associated with alterations in the immune system linked to environmental exposures in early life.Những người bị AIDS có hệ thống miễn dịch bị tổn hại nặng nề đến nỗi họ ngày càng có nhiều bệnh nặng đi kèm, được gọi là bệnh cơ hội.People with AIDS have such badly damaged immune system that they get an increasing number of severe illnesses, called opportunistic infections.Tình trạng căng thẳng ở mức độ thấp mãn tính và liên tục xảy ra ở những hệ thống phòng thủ của cơthể thường dẫn đến sự cố hệ thống miễn dịch.The chronic and continuous low-level stress that silent inflammation places on thebody's defense systems often results in an immune-system breakdown.Vitamin Tổng hợp bồi bổ cơ thể, tăng cường hệ thống miễn dịch và bù đắp sự thiếu hụt các vi chất cần thiết, có tác dụng chống lão hóa.Vitamin Complex strengthens the organism, boosts the immunity system and compensates the lack of essential elements, has anti-age effect.Vùng dưới đồi chứa đồng hồ cơ thể của bạn và cũng là điểm gặpgỡ cho hệ thống thần kinh, hệ thống miễn dịch và hệ thống nội tiết tố của bạn.The hypothalamus houses your bodily clock andis also the meeting point for your nervous system, immune system, and hormonal system.Những phụ nữ đã bị đàn áp hệ thống miễn dịch, vì stress, nhiễm trùng, hoặc các loại thuốc, có thường xuyên hơn và kéo dài hơn đợt bùng phát.Women who have suppressed immune systems, as a consequence of infection, stress, or medications, include more common and longer-lasting outbreaks.Adjuvant miễn dịchđược thêm vào vaccine để kích thích hệ thống miễn dịch đáp ứng với kháng nguyên mục tiêu, nhưng tự chúng không tạo miễn dịch..Immunologic adjuvants are added to vaccines to stimulate the immune system's response to the target antigen, but do not provide immunity themselves.Display more examples Results: 29, Time: 0.0238

See also

hệ thống miễn dịch của bạnyour immune systemtăng cường hệ thống miễn dịchstrengthen the immune systemimmune system boosterhệ thống miễn dịch khỏe mạnhhealthy immune systemhệ thống miễn dịch có thểimmune system canhệ thống miễn dịch của con ngườihuman immune systemhệ thống miễn dịch của họtheir immune systemtheir immune systemshệ thống miễn dịch tấn côngimmune system attackshệ thống miễn dịch suy yếuweakened immune systemhệ thống miễn dịch bị suy yếuweakened immune systemhệ thống miễn dịch của bệnh nhânpatient's immune systemhỗ trợ hệ thống miễn dịchsupport the immune systemhệ thống miễn dịch làimmune system ishệ thống miễn dịch đượcimmune system ishệ thống miễn dịch bằng cáchimmune system by

Word-for-word translation

hệnounsystemgenerationrelationsrelationshiptiesthốngverbthốngthốngnounsystempresidentnetworkthốngadjectivetraditionalmiễnas long asmiễnadjectivefreeexemptimmunemiễnnounexemptiondịchnountranslationserviceepidemicoperationdịchadjectivefluid S

Synonyms for Hệ thống miễn dịch

hệ thống miễn nhiễm hệ miễn nhiễm hệ thống microsoft officehệ thống miễn dịch bằng cách

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hệ thống miễn dịch Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Hệ Miễn Dịch Tiếng Anh