HỆ THỐNG PHÒNG THỦ TÊN LỬA Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

HỆ THỐNG PHÒNG THỦ TÊN LỬA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Shệ thống phòng thủ tên lửamissile defense systemhệ thống phòng thủ tên lửahệ thống phòng thủ phi đạnhệ thống phòng thủ hỏa tiễnanti-missile systemhệ thống chống tên lửahệ thống phòng thủ tên lửahệ thống THAADmissile-defence systemsmissile defence systemhệ thống phòng thủ tên lửahệ thống phòng thủ phi đạnhệ thống phòng thủ hỏa tiễnmissile defense systemshệ thống phòng thủ tên lửahệ thống phòng thủ phi đạnhệ thống phòng thủ hỏa tiễnmissile defence systemshệ thống phòng thủ tên lửahệ thống phòng thủ phi đạnhệ thống phòng thủ hỏa tiễnanti-missile systemshệ thống chống tên lửahệ thống phòng thủ tên lửahệ thống THAADrocket defense system

Ví dụ về việc sử dụng Hệ thống phòng thủ tên lửa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi thậm chí còn chưa nhắc đến hệ thống phòng thủ tên lửa”.I don't agree with a missile defense system.".Hệ thống phòng thủ tên lửa khiến Trung Quốc tức giận.The missile defence system has however infuriated China.Thổ Nhĩ Kỳ từ lâu đã muốn có hệ thống phòng thủ tên lửa.Turkey has long been in need for a missile defense system.Chúng tôi sẽ bàn giao 5 hệ thống phòng thủ tên lửa S- 400 cho Ấn Độ trước cuối năm 2025.We will give five S-400 missiles defence system(to India) by 2025.Nga và NATO chưa đạt thoả thuận về hệ thống phòng thủ tên lửa ở châu Âu.Russia and NATO failed to reach agreement on Europe's missile-defense system. Mọi người cũng dịch hệthốngphòngthủtênlửacủamỹhệthốngphòngthủtênlửađạnđạohệthốngphòngthủtênlửapatriothệthốngphòngthủtênlửatoàncầucáchệthốngphòngthủtênlửacủamỹNhìn chung, hệ thống phòng thủ tên lửa mà họ triển khai đã tiếu tốn khoản ngân sách rất lớn.In general, the missile defence system which they deploy involves huge expenditures.Hai nước cũng cho phép Nhật Bản thựchành triển khai nhanh chóng Hệ thống phòng thủ tên lửa PAC- 3.They will also allowJapan to practice rapid deployment of its PAC-3 anti-missile system.Hệ thống phòng thủ tên lửa Patriot tại sân bay quân sự Diyarbakir ở Đông Nam Thổ Nhĩ Kỳ.Patriot anti-missile batteries installed at the Diyarbakir military airport in southeastern Turkey.Đây cũng là dịp để binh sĩ Nhật thaotập cách vận hành nhanh hệ thống phòng thủ tên lửa PAC- 3 của họ.They will also allowJapan to practice rapid deployment of its PAC-3 anti-missile system.Các hệ thống phòng thủ tên lửa này dự kiến sẽ xuất hiện trực tuyến không sớm hơn từ giữa đến cuối những năm 2020.[ 3].These systems of missile defense are expected to come online no sooner than the mid to late-2020s.[3].Lực lượng vũ trangSyria sẽ được cung cấp hệ thống phòng thủ tên lửa S- 300 tối tân trong vòng 2 tuần tới.The Syrian Armed Forces willbe supplied with the advanced S-300 air defense missile system within two weeks.Nga cáo buộc Mỹ vi phạm hiệp ước kiểm soát vũ khíkhi đồng ý cung cấp hệ thống phòng thủ tên lửa cho Nhật.Russia has accused the United States of violating anarms control treaty by agreeing to supply anti-missile systems to Japan.Hôm thứ Năm,Hoa Kỳ xác nhận sẽ triển khai một hệ thống phòng thủ tên lửa tới Guam nhằm đối phó với những đe dọa trên.On Thursday, the US confirmed it would deploy a missile defence system to Guam in response to the threats.Hệ thống phòng thủ tên lửa của Syria đã phát triển trong 20 năm qua và chúng rất mạnh, có thể bảo vệ từng khu vực cụ thể".Syria's missile defence systems have been developed over the past 20 years and they are powerful and unique covering a specific area each…”.Theo tuyên bố của các chuyên gia Nga," Avangard" có thể vượt qua mọi hệ thống phòng thủ tên lửa hiện có trên thế giới.The new Avangard system can circumvent all existing missile defence systems in the world, Russia claims.Lần nâng cấp đợt này sẽ đưa hệ thống phòng thủ tên lửa của Tokyo trở thành một trong những hệthống tiên tiến nhất thế giới.Upgrades to Japan's missile defences system would make it one of the world's most advanced.Trong khi đó, các chuyên gia quân sự Hàn Quốc chobiết nước này hiện không có hệ thống phòng thủ tên lửa có khả năng chặn những mối đe dọa này.It cited military experts whosaid the South does not have anti-missile systems that can intercept these threats.Video tại hiện trường cho thấy hệ thống phòng thủ tên lửa Vòm Sắt( Iron Dome) của Israel đã đánh chặn một số vật thể được phóng tới.Video from the scene showed Israel's Iron Dome rocket defense system intercepting some of the incoming projectiles.Xét trong bối cảnh hiện tại, Mỹ cần yêu cầu Thổ Nhĩ Kỳcam kết không kích hoạt hệ thống phòng thủ tên lửa S- 400 của Nga;In that respect and in the current circumstance, Turkey should be asked to:commit to not activating the Russian S-400 missile-defense system;Moscow đã“ dụ” các đồng minh của Mỹ mua hệ thống phòng thủ tên lửa của Nga, với chi phí thấp hơn đáng kể so với mua của Mỹ.Moscow has courted anumber of U.S. allies to purchase Russia's missile defence systems, which cost considerably less than their American counterparts.Sự cố này sẽ không ảnh hưởng tới khungthời gian thực thi hợp đồng cung cấp hệ thống phòng thủ tên lửa S- 400 cho Trung Quốc.The damage will not affect the timeframe for theimplementation of the contract on supplying the S-400 air defense missile systems to China, the press service said.Về vấn đề lợi nhuận,một thương vụ buôn bán hệ thống phòng thủ tên lửa luôn sinh lợi, song lần này Thổ Nhĩ Kỳ đã không mua vũ khí của Mỹ.The delivery of a missile defense system is always a lucrative deal, and this time Turkey is not buying American-made weapons.Các báo cáo tình báo của Mỹ đánh giáAvangard có thể xuyên thủng mọi hệ thống phòng thủ tên lửa tiên tiến nhất trên thế giới hiện nay.US intelligence reports assess Avangard asbeing able to penetrate any of the most advanced missile defense systems in the world today.Công nghệ này có khả năng áp đảo hệ thống phòng thủ tên lửa, xóa hết kho vũ khí hạt nhân của đối phương trong một cuộc tấn công bất ngờ.The technology can be used to overwhelm a missile defence system, wiping out an enemy's nuclear arsenal in one surprise attack.Củng cố thêm thông điệp đó, các lực lượng vũ trangNga tuyên bố vị trí của hệ thống phòng thủ tên lửa trên Etorofu và Kunashiri hồi tháng trước.Further reinforcing the message,the Russian armed forces announced the placement of missile-defence systems on Etorofu and Kunashiri last month.Công nghệ này có khả năng áp đảo hệ thống phòng thủ tên lửa, xóa hết kho vũ khí hạt nhân của đối phương trong một cuộc tấn công bất ngờ.The technology has the potential to overwhelm a missile defence system, wiping out an adversary's nuclear arsenal in one surprise attack.Nga đã nhiều lần phủ nhận cáo buộcvà cho rằng hệ thống phòng thủ tên lửa của Mỹ triển khai ở châu Âu đã vi phạm thỏa thuận.Russia has repeatedly denied the accusations andalso alleged that some elements of U.S. missile-defense systems in Europe were in violation of the agreement.Qúa trình nâng cấp hệ thống phòng thủ tên lửa từ A- 135 lên A- 235 để bảo vệ Moscow đã được thực hiện từ những năm 2000.Modernization of the antimissile defense system from the A-135 to the A-235 for protecting Moscow has been going on since the 2000s.Mỹ không cósự đảm bảo pháp lý nào rằng hệ thống phòng thủ tên lửa mà họ đang triển khai ở Châu Âu sẽ không nhằm chống lại Nga.The US did not provide legally-binding guarantees that the missile defense system they are deploying in Europe would not be aimed against Russia.Quân đội Israel cho biết hệ thống phòng thủ tên lửa Iron Dome của họ đã chặn một số tên lửa, trong khi những người khác nói chỉ gây ra thiệt hại tối thiểu.The Israeli military said its Iron Dome rocket defense system intercepted some of the incoming projectiles, while others caused only minimal damage.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 673, Thời gian: 0.0288

Xem thêm

hệ thống phòng thủ tên lửa của mỹUS missile defense systemhệ thống phòng thủ tên lửa đạn đạoballistic missile defense systemhệ thống phòng thủ tên lửa patriotpatriot missile defense systemhệ thống phòng thủ tên lửa toàn cầuglobal missile defense systemcác hệ thống phòng thủ tên lửa của mỹof US missile defense systems

Từng chữ dịch

hệdanh từsystemgenerationrelationsrelationshiptiesthốngđộng từthốngthốngdanh từsystempresidentnetworkthốngtính từtraditionalphòngdanh từroomdefenseofficechamberdepartmentthủdanh từthủclearanceprimecapitalthủtính từmanualtêndanh từnametitlecallnamestênđộng từcalledlửadanh từfireflametrainmissile S

Từ đồng nghĩa của Hệ thống phòng thủ tên lửa

hệ thống chống tên lửa hệ thống phòng thủ phi đạn hệ thống phòng thủ tên lửa đạn đạohệ thống phòng thủ tên lửa toàn cầu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hệ thống phòng thủ tên lửa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hệ Thống Phòng Thủ Tên Lửa Tiếng Anh Là Gì