Hề - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| he̤˨˩ | he˧˧ | he˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| he˧˧ | |||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hề”- 豀: khê, hề
- 醯: hề, hy, hi, ê
- 螇: hề
- 䤈: hề
- 蹊: khê, hề
- 徯: nghễ, khê, hễ, hề
- 兮: hề, a
- 騱: hề, thảo
- 傒: hễ, hề
- 豯: hề
- 鼷: xi, hề
- 奚: hề
- 谿: khê, hề
Phồn thể
- 豀: hề
- 蹊: hề
- 徯: hề, hễ
- 兮: hề
- 傒: hề
- 鼷: hề
- 奚: hề
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 稀: sé, sè, sì, si, sề, sầy, hề, hy, hi, hì
- 𠔃: hề
- 係: hể, hề, hệ, hễ, hãy
- 螇: hề
- 𠯋: rè, hề, hễ
- 蹊: hề, khê
- 醯: ê, hề
- 徯: hề, khê
- 兮: hề
- 騱: hề
- 傒: hề, hễ
- 豯: hề
- 鼷: hề
- 嗘: hề
- 嘻: hề, hy, hi, hì, hí, hảy
- 奚: hề, khê
- 谿: hề, khê
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- hè
- hẹ
- hễ
- he
- Hẹ
- hệ
Danh từ
hề
- Vai chuyên biểu diễn khôi hài, giễu cợt hoặc pha trò trên sân khấu để làm vui cho khán giả. Vai hề trong chèo. Hề xiếc.
Động từ
hề
- (Dùng trước gì, chi trong câu nghi vấn hoặc phủ định) . Có quan hệ trực tiếp làm chịu ảnh hưởng, chịu tác động; can. Nhà sập, nhưng không ai hề gì. Như thế có hề chi?
- Tr. (dùng sau một phụ từ phủ định). Từ dùng để khẳng định ý phủ định về sự việc không bao giờ xảy ra hoặc để xảy ra. Không quên lời hứa. Chưa hề nói dối.
- Tr. (cũ; vch. ). Từ dùng làm tiếng đệm để ngắt câu trong các bài từ của văn học cổ. Nhất nhật bất kiến như tam thu hề. - một ngày không thấy mặt, coi bằng ba năm
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hề”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Hi Hề
-
Bắn Hint Tới Tấp, Dân Mạng Khẳng định Đinh Vũ Hề Và Trương Dư Hi ...
-
Đinh Vũ Hề 丁禹兮 ღ Trương Dư Hi 张予曦 -【YuXi Couple ...
-
Những Lần Tay Chạm Tay Của Đinh Vũ Hề & Trương Dư Hi - YouTube
-
Trương Dư Hi đinh Vũ Hề
-
Trương Dư Hi X Đinh Vũ Hề - Pinterest
-
Đời Tư Trương Dư Hi ồn ào Như Thế Nào? - VOH
-
Đinh Vũ Hề – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phim Của Trương Dư Hi Và đinh Vũ Hề - TikTok
-
Lomo Card 36 ảnh Đinh Vũ Hề Ding Yuxi | Shopee Việt Nam
-
Đinh Vũ Hề Chứng Minh độc Thân Giữa Cơn Bão đồng Nghiệp Bị Khui ...
-
"Chú Hề" Cắt Tóc Miễn Phí Cho Người Vô Gia Cư | Chuyển động 24h
-
Thói Quen Khiến Chân Răng Bị Ăn Mòn Mà Bạn Không Hề Hay Biết
-
Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z: Khum, Sin Lũi, Chúa Hề, Mlem ... - Couple TX