He - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:he
IPA theo giọng
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhi/
Hoa Kỳ | [ˈhi] |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- He
Đại từ nhân xưng[sửa]
he gđ /ˈhi/
- Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực).
Đại từ nhân xưng[sửa]
he gđ /ˈhi/
- Đàn ông; con đực.
- (Định ngữ) Đực (động vật).
Tham khảo[sửa]
- "he", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɛ˧˧ | hɛ˧˥ | hɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɛ˧˥ | hɛ˧˥˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𡁱: he
- 希: hy, hi, he, hê, hơi, hây
- 唏: hy, hi, he, hé, hì, hí, hầy, hơi, hè
- 鯑: he
- 䖷: he
- 熙: hy, hi, he, hây
- 𢬾: he
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- hè
- Hẹ
- hề
- hệ
- hẹ
- hề
- hễ
Tính từ[sửa]
he
- Nói động vật ốm yếu. Trâu he cũng bằng bò khỏe. (tục ngữ)
- (Địa phương) Có màu hung. Tóc he.
Dịch[sửa]
Danh từ[sửa]
he
- Loài cá nước ngọt thuộc chi Barbonymus.[1]
Tham khảo[sửa]
- ▲ Danh sách cá nước ngọt Việt Nam
- "he", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Từ khóa » He đọc Tiếng Anh Là Gì
-
HE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PHÁT ÂM TIẾNG ANH: NỐI ÂM "IS HE" - YouTube
-
TOP 5 TỪ ĐIỂN ONLINE KHÔNG THỂ THIẾU CHO NGƯỜI CHƠI ...
-
4 Quy Tắc Nối âm Trong Tiếng Anh Quan Trọng Nhất Bạn Phải Biết!
-
ANH HỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Phát âm Tiếng Anh - Tại Sao Phát âm Khó? - Pasal
-
Tiếng Việt - Wikipedia
-
Bảng Phiên âm Tiếng Anh IPA - Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế
-
Những Điều Cần Biết Về Hệ Thống Âm Trong Tiếng Anh
-
Phonics Là Gì? - Cha Mẹ Ai Cũng Cần Phải Biết - Monkey
-
Cách đọc Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp 3 Quy Tắc ít Ai Nhớ
-
Mối Liên Hệ Mật Thiết Giữa Phát âm Và Từ Vựng Tiếng Anh - ELSA Speak
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cách Phát âm He - Tiếng Anh - Forvo