to talk somebody's head off: Xem Talk. to talk over someone's head: nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả. to turn something over in one's head: Suy ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Phát âm của head. Cách phát âm head trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của head là gì?
Xem chi tiết »
Từ: head /hed/ · Lesh Phát Âm Chuẩn Giọng Mỹ - American English · More videos · More videos on YouTube · Bài Viết Liên Quan ...
Xem chi tiết »
Phát âm head · cái đầu (người, thú vật) · người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi) · đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng · (thông tục) ...
Xem chi tiết »
chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác…) Cụm từ / thành ngữto addle one's head( xem ) addleto bang ( hammer ...
Xem chi tiết »
Người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi). 5 shillings per head: mỗi (đầu) người được 5 silinh: to count heads: đếm đầu người ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về “touch” là gì? Nghĩa của từ touch trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng. Xem thêm. head on my shoulder.
Xem chi tiết »
head /hed/ nghĩa là: đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vậ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ head, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm head trong Tiếng Anh, Tiếng Estonia bằng giọng phát âm bản xứ. head dịch tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 78 phép dịch head , phổ biến nhất là: đầu, 頭, cái đầu . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của head chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'head' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... head. 3. "sth". phần đầu {danh} (của cái gì). head. 4. giải phẫu học. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
- người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...) !head of hair - mái tóc dày cộm !head over heels - (xem) heel !to keep one's head (a ...
Xem chi tiết »
cột áp chất lưu; đầu đọc ghi; đầu, đỉnh ; đầu; cột nước; sự dâng nước; mũi biên ; artesian pressure head : cột nước actezi, áp lực actezi ; automatic cat head : ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. cái đầu (người, thú vật) from head to foot → từ đầu đến chân taller by a head → cao hơn một đầu (ngựa thi)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Head đọc Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề head đọc tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu