HEALTHY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
HEALTHY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['helθi]Danh từhealthy
['helθi] khỏe mạnh
healthyhardyhealthilylành mạnh
healthyhealthfulwholesomesanehealthilysức khỏe
healthwell-beingwellnesswellbeingkhoẻ mạnh
healthyable-bodiedrobust healthhealthfultốt cho sức khỏe
healthygood for healthhealthfulpositive healthgreat for your healthbeneficial healthbe bad for your healthhealthysức khoẻ
healthwellnesswell-beingwellbeingfitnesshealthcare
{-}
Phong cách/chủ đề:
Sức khỏe mạnh như Ngựa.Your body needs healthy foods.
Cơ thể cần thức ăn dinh dưỡng.Healthy height increase.
Để lncrease chiều cao.I run to keep myself healthy.
Chạy để giữ cho mình lành mạnh.Healthy at that point.
Về sức khỏe tại thời điểm đó. Mọi người cũng dịch healthyfoods
healthyadults
healthyrelationship
behealthy
healthyhair
otherhealthy
She's alive, healthy today at 30.
Nó đã sống, khỏe mạnh đến hôm nay, 30 tuổi.Healthy again- or not?
Xáp lại*- Hay không hay không?I hope I am healthy before the birth!
Mong sao con được khỏe mạnh đến khi chào đời!We all need to eat and drink to remain healthy.
Tất cả đều phải ăn và uống để sống còn.It isn't healthy for organizations to do this.
Nó có lợi cho các tổ chức để làm như vậy.morehealthy
healthychildren
healthywomen
healthyfat
LeAnn Rimes was already happy and healthy.
Hiện tại LeAnn Rimes đã khỏe khoắn và tươi vui trở lại.One is healthy and one is unhealthy.
Một là tốt lành và một là không lành mạnh.But right now, in this moment, my son is healthy.
Hiện tại, ngay lúc này đây, con mình vẫn đang sống.Being healthy will make you more energetic.
Sự khỏe khoắn sẽ giúp bạn trở nên năng động hơn.This way, I can keep myself healthy until the birth….
Thế này mình sẽ khỏe mạnh cho tới lúc sinh thôi….One is healthy and the other is unhealthy.
Một là tốt lành và một là không lành mạnh.How to get your baby eat healthy, sleep well every day?
Làm sao để bé ăn ngon hơn, ngủ sâu hơn mỗi ngày?Healthy drink and food for teeth- Milk and yogurt.
Đồ uống dinh dưỡng cho răng- Sữa và sữa chua.My second was born at 38 weeks perfectly healthy.
Bé chào đời ở tuần 38 với sức khỏe hoàn toàn bình thường.It's hard to imagine this healthy beauty being sick.
Thật khó để tưởng tượng vẻ ngoài khỏe mạnh này lại ẩn bệnh.There are a lot of things that we can do to stay healthy.
Có rất nhiều việc chúng ta có thể làm để sống khoẻ hơn.Staying healthy can be a challenge in the modern world.
Sống bình yên có thể là một thách thức trong xã hội hiện đại.What you eat greatly affects your healthy and skin.
Đồ ăn ảnh hưởng rất nhiều tới sức khỏe và làn da của bạn.Panty of healthy thigh seen from skirt and a little area.
Quần lót những khỏe mạnh đùi nhìn thấy từ váy và một ít khu vực.And what are the chances that a healthy nail will grow.
Và cơ hội để móng khỏe mạnh phát triển là gì.The former is a healthy, mature expression of this planet.
Trước đây là biểu hiện cho sức khoẻ, sự trưởng thành của hành tinh này.And if the man was sick he would come out whole and healthy.
Và nếu người này ốm người đó sẽ đi ra toàn thể và mạnh khoẻ.The most important thing in being healthy is to believe in yourself.
Điều quan trọng nhất để khỏe mạnh là tin tưởng vào chính mình.Many young and healthy people die long before old and sick people.
Nhiều người trẻ và khỏe mạnh lại chết trước người già và người bệnh.The incredible benefits of a healthy breakfast- Recipes easy.
Las increibles ventajas de un desayuno saludable- Công thức nấu ăn dễ dàng.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 41207, Thời gian: 0.0586 ![]()
![]()
healthlinehealthy activities

Tiếng anh-Tiếng việt
healthy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Healthy trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
healthy foodsthực phẩm lành mạnhthực phẩm tốt cho sức khỏehealthy adultsngười lớn khỏe mạnhhealthy relationshipmối quan hệ lành mạnhbe healthykhỏe mạnhsức khỏehealthy hairtóc khỏe mạnhsức khỏe tócother healthylành mạnh kháckhỏe mạnh kháctốt cho sức khỏe khácmore healthylành mạnh hơnkhỏe mạnh hơnkhoẻ mạnh hơnhealthy childrentrẻ em khỏe mạnhđứa trẻ khoẻ mạnhhealthy womenphụ nữ khỏe mạnhhealthy fatchất béo lành mạnhchất béo tốt cho sức khỏehealthy bonesxương khỏe mạnhsức khỏe xươnghealthy teethrăng khỏe mạnhhealthy bacteriavi khuẩn khỏe mạnhhealthy tissuescác mô khỏe mạnhhealthy snacksđồ ăn nhẹ lành mạnhnormal healthykhỏe mạnh bình thườngnew healthylành mạnh mớikhỏe mạnh mớihealthy oldertuổi khỏe mạnhgià khỏe mạnhlớn tuổi khỏe mạnhhealthy animalsđộng vật khỏe mạnhhealthy cholesterolcholesterol khỏe mạnhHealthy trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - saludable
- Người pháp - sain
- Người đan mạch - sund
- Tiếng đức - gesund
- Thụy điển - hälsosam
- Na uy - sunn
- Hà lan - gezond
- Tiếng ả rập - السليمة
- Hàn quốc - 건강한
- Tiếng nhật - 健康
- Tiếng slovenian - zdrav
- Ukraina - здоровий
- Tiếng do thái - תקין
- Người hy lạp - υγιής
- Người hungary - egészséges
- Người serbian - zdrav
- Tiếng slovak - zdravý
- Người ăn chay trường - здравословен
- Urdu - صحتمند
- Tiếng rumani - sănătos
- Người trung quốc - 健康
- Malayalam - ആരോഗ്യകരമായ
- Telugu - ఆరోగ్యకరమైన
- Tamil - healthy
- Tiếng tagalog - malusog
- Tiếng bengali - সুস্থ
- Tiếng mã lai - sihat
- Thái - มีสุขภาพดี
- Thổ nhĩ kỳ - sağlıklı
- Tiếng hindi - स्वस्थ
- Đánh bóng - zdrowy
- Bồ đào nha - saudável
- Người ý - sano
- Tiếng phần lan - terve
- Tiếng croatia - zdrav
- Tiếng indonesia - sehat
- Séc - zdravý
- Tiếng nga - полезный
- Kazakhstan - сау
- Marathi - निरोगी
Từ đồng nghĩa của Healthy
sound wholesome fit well good hale whole lusty salubrious intelligent levelheaded fitter good for youTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nghĩa Healthy Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Healthy - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Healthy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HEALTHY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Healthy, Từ Healthy Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Đồ ăn Healthy Là Gì? Giải đáp Cho Những Người Quan Tâm đến Sức ...
-
Healthy Là Gì? Gợi ý Chế độ ăn Healthy Cho Người Mới Bắt đầu
-
Healthy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Healthy Và Balance Nghĩa Là Gì?
-
Bạn đã Hiểu Cách Dùng: Health Và Healthy? - IOE
-
Healthy Là Gì? Hướng Dẫn Chế độ ăn Healthy Cho Người Bắt đầu
-
Nghĩa Của Từ Healthy - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Healthy Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Healthy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Healthy Và Balance Có ý Nghĩa Là Gì?