Heat Transfer - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ heat transfer

Thuật ngữ heat transfer

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Ép nhiệt

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Heat transfer
  • Data storage
  • Nap direction
  • Porcupine drawframe
  • Decorative topstitching
  • Open shedding jacquard machine
  • Pilly
  • Delivery date
  • Olefin fibre
  • Pinafore dress
  • Destination device
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Heat transfer là gì?

Heat transfer có nghĩa là (n) Ép nhiệt

  • Heat transfer có nghĩa là (n) Ép nhiệt
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Ép nhiệt Tiếng Anh là gì?

(n) Ép nhiệt Tiếng Anh có nghĩa là Heat transfer.

Ý nghĩa - Giải thích

Heat transfer nghĩa là (n) Ép nhiệt.

Đây là cách dùng Heat transfer. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Heat transfer là gì? (hay giải thích (n) Ép nhiệt nghĩa là gì?) . Định nghĩa Heat transfer là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Heat transfer / (n) Ép nhiệt. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Sự ép Nhiệt Tiếng Anh Là Gì