Heavy Cream Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Heavy Cream Trong Câu Tiếng ...
Có thể bạn quan tâm
Bạn nghe nhiều về cụm Heavy Cream trong giao tiếp hàng ngày nhưng không hiểu được Heavy Cream là gì. Bạn muốn tìm hiểu chi tiết về cụm Heavy Cream nghĩa là gì trong tiếng anh. Đồng thời là những cấu trúc, cách dùng của cụm. Hôm nay, hãy theo chân Studytienganh.vn tìm hiểu về cụm Heavy Cream.
Heavy Cream nghĩa là gì
Nếu bạn là người hay vào bếp, thường xuyên sử dụng Bột, Cream thì không thể không biết đến Heavy Cream.
Heavy Cream là một danh từ trong tiếng anh và dùng để chỉ một loại kem rất đặc.
Heavy Cream: Kem béo; Kem rất đặc.
Cách phát âm:
-
Trong tiếng Anh Anh: /ˌhev.i ˈkriːm/
-
Trong tiếng Anh Mỹ: /ˌhev.i ˈkriːm/
Heavy Cream là gì trong nghĩa tiếng việt, có cách phát âm ra sao
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Heavy Cream
Heavy Cream là cụm có tính chất, cấu trúc tương tự như một danh từ. Bảng dưới thể hiện cấu trúc, cách dùng của cụm Heavy Cream và kèm đó là một ví dụ minh họa.
Cấu trúc và cách dùng | Ví dụ minh họa |
Heavy Cream đứng sau các mạo từ (a, an, the) |
|
Heavy Cream làm chủ ngữ của câu |
|
Heavy Cream theo sau giới từ (in, on, at, to,....) |
|
Heavy Cream làm tân ngữ sau động từ |
|
Ví dụ Anh Việt của cụm Heavy Cream
Để hiểu nghĩa của cụm Heavay Cream là gì được rõ hơn, hãy thử tự dịch nghĩa của những câu ví dụ tiếng anh và so sánh kết quả bên dưới.
Heavy Cream là gì - Một số ví dụ Anh Việt
-
Ví dụ 1: The traditional method is to use lemon juice at the rate of three tablespoons per pint of heated heavy cream.
-
Dịch nghĩa: Phương pháp truyền thống là sử dụng nước cốt chanh với tỷ lệ ba muỗng canh cho mỗi lít kem đặc đã được làm nóng.
-
Ví dụ 2: It is a dairy product produced by souring heavy cream.
-
Dịch nghĩa: Nó là một sản phẩm sữa được sản xuất bằng cách làm chua kem béo.
-
Ví dụ 3: Truffles are made from something called ganache, which is simply a mixture of chocolate, heavy cream, and sometimes some flavoring.
-
Dịch nghĩa: Truffles được làm từ một thứ gọi là ganache, chỉ đơn giản là một hỗn hợp của sô cô la, kem béo và đôi khi là một số hương liệu.
-
Ví dụ 4: For the cream, make sure you choose heavy cream and not whipping cream or regular cream.
-
Dịch nghĩa: Đối với kem, hãy chắc chắn rằng bạn chọn kem đặc chứ không phải kem tươi hoặc kem thông thường.
-
Ví dụ 5: Pour 1 cup of heavy cream into a saucepan and heat over medium heat until it just begins to bubble up and boil around the edges.
-
Dịch nghĩa: Đổ 1 cốc kem béo vào chảo và đun ở lửa vừa cho đến khi nó bắt đầu sủi bọt và sôi xung quanh các cạnh.
Heavy Cream là gì - Một số ví dụ Anh Việt
-
Ví dụ 6: Biscuit Tortoni is an ice cream made with eggs and heavy cream, often containing chopped cherries or topped with minced almonds or crumbled macaroons.
-
Dịch nghĩa: Biscuit Tortoni là một loại kem được làm từ trứng và kem béo, thường chứa anh đào cắt nhỏ hoặc phủ hạnh nhân băm nhỏ hoặc bánh hạnh nhân vụn.
-
Ví dụ 7: While some recipes call for unwhipped heavy cream, in some recipes, whipped cream is added to the mixture, which gives it a frothy texture.
-
Dịch nghĩa: Trong khi một số công thức yêu cầu kem đặc chưa được đánh bông, trong một số công thức, kem đã đánh bông được thêm vào hỗn hợp, tạo cho nó một kết cấu sủi bọt.
-
Ví dụ 8: Viennese hot chocolate is very rich, containing heavy cream in addition to chocolate, and sometimes thickened further with egg yolk.
-
Dịch nghĩa: Sô cô la nóng của Vienna rất phong phú, chứa nhiều kem đặc ngoài sô cô la, và đôi khi đặc hơn nữa với lòng đỏ trứng.
-
Ví dụ 9: Betsey next added the nuts and vanilla, beat the fudge till it was thick like heavy cream, poured quickly into the buttered pan, and marked in squares.
-
Dịch nghĩa: Tiếp theo, Betsey thêm các loại hạt và vani, đánh fudge cho đến khi nó đặc như kem béo, đổ nhanh vào chảo bơ và đánh dấu thành từng ô vuông.
Một số cụm từ liên quan
Cùng Studytienganh.vn điểm qua một số cụm từ tiếng anh liên quan đến Heavy Cream để phong phú thêm vốn từ của mình.
Cụm từ tiếng anh | Nghĩa tiếng việt |
Whipping cream/ Fresh cream | Kem tươi |
Ice cream cone | Kem ốc quế |
Ice cream parlor | Tiệm kem |
A creamy scampi sauce | Sốt kem |
Egg cream | Kem trứng |
Salad cream | Kem salad |
Bên trên là những giải đáp chi tiết của Studytienganh.vn cho câu hỏi Heavy Cream là gì. Trong tiếng việt, cụm từ này được hiểu với các nghĩa là Kem béo; Một loại kem rất đặc. Hy vọng, bạn đã nắm được chút kiến thức cơ bản về cụm Heavy Cream và có thể sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Tất tần tật thông tin về Tải video facebook
- Tên Tiếng Anh cho nhân vật trong Game hay
- Cách bấm giá trị tuyệt đối trên máy tính casio fx-580vn, fx-570
- "Hoa Bồ Công Anh" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- "Chinh Phục" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- “Phó giáo sư” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
- "Tiền Điện" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Sailing On Or About là gì và cấu trúc Sailing On Or About trong Tiếng Anh
Từ khóa » Kem Béo Tiếng Anh Là Gì
-
Whipping Cream, Topping Cream, Kem Béo: Đặc Điểm Và Cách Sử ...
-
Kem Béo Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Khác Nhau Giữa Whipping Cream, Topping Cream Và Kem Béo
-
Kem Béo Thực Vật Là Gì? Non-dairy Creamers Là Gì?
-
Creamer Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
20 Thuật Ngữ Về Cafe Mà Barista Du Học Sinh Phải Biết (phần 2)
-
Bột Kem Béo Thực Vật (Non - Dairy Creamer) Là Gì? Tại Sao Các ...
-
BỘT KEM BÉO THỰC VẬT (NON-DAIRY CREAMER) Nhãn Hiệu
-
Sự Khác Biệt Giữa Heavy Cream Và Whipping Cream Là Gì?
-
Creamer Là Gì - Kem Béo Thực Vật Là Gì
-
Bột Kem Béo Là Gì? Công Dụng Của Bột Kem Béo - Nafotech
-
Creamer Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh