7 ngày trước · heavy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Translate English to Vietnamese · Heavy-duty · Heavy metal · Heavyweight
Xem chi tiết »
7 ngày trước · heavy ý nghĩa, định nghĩa, heavy là gì: 1. weighing a lot, and needing effort to move ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). · (+ with) Chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu. · Nặng, khó tiêu (thức ăn). · (Quân sự) Nặng trọng. · Nhiều, ...
Xem chi tiết »
heavy crop: vụ mùa bội thu: heavy foliage: cành lá rậm rạp ... Danh từ, số nhiều heavies ... làm cho cái gì khó khăn hơn thực tế của chính nó ...
Xem chi tiết »
'heavy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... tính từ - nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =a heavy burden+ gánh ... danh từ, số nhiều heavies
Xem chi tiết »
heavy crop: vụ mùa bội thu; heavy foliage: cành lá rậm rạp. lớn, to, dữ dội, kịch liệt. heavy storm: bão lớn ... danh từ, số nhiều heavies. đội cận vệ Rồng.
Xem chi tiết »
heavy soil {danh}. VI. đất chắc · đất thịt · volume_up. heavy water {danh}. VI. nước nặng. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'heavy' trong từ điển Lạc Việt. ... tính từ|phó từ|danh từ|Tất cả. tính từ ... làm cho cái gì khó khăn hơn thực tế của chính nó.
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · DANH TỪ, SỐ NHIỀU HEAVIES 1. đội cận vệ Rồng. 2. (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo. 3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; ...
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2011 · Hỏi: Cách dùng và nghĩa của từ heavy là gì trong các cụm từ như "Heavy rain, heavy drinking, heavy sigh"? Trả lời. Từ heavy có thể được dùng ...
Xem chi tiết »
heavy trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng heavy (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
heavy : ( adj ) nặng / ( n ) tay vệ sĩ to lớn. Đúng 0. Bình luận (0). Hochocnuahocmai. 26 tháng 5 2016 lúc 15:42. Heavy là tính từ. Còn trạng từ là heavily ...
Xem chi tiết »
Hỏi: Cách dùng và nghĩa của từ heavy là gì trong các cụm từ như "Heavy rain, heavy drinking, heavy sigh"? Trả lời.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. heavy. /'hevi/. * tính từ. nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). a heavy burden: gánh nặng. a heavy task: công việc nặng nề.
Xem chi tiết »
Ngoài ra heavy còn được dùng với các danh từ drinker, smoker: "a heavy drinker" hay "a heavy smoker". Trong trường hợp này, heavy có nghĩa là (uống/hút) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Heavy Danh Từ Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề heavy danh từ là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu