Help - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Help
Email
| Cách chia động từ help rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ help ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: HELP
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to help | helping | helped |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | help | help | helps | help | help | help |
| Hiện tại tiếp diễn | am helping | are helping | is helping | are helping | are helping | are helping |
| Quá khứ đơn | helped | helped | helped | helped | helped | helped |
| Quá khứ tiếp diễn | was helping | were helping | was helping | were helping | were helping | were helping |
| Hiện tại hoàn thành | have helped | have helped | has helped | have helped | have helped | have helped |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been helping | have been helping | has been helping | have been helping | have been helping | have been helping |
| Quá khứ hoàn thành | had helped | had helped | had helped | had helped | had helped | had helped |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been helping | had been helping | had been helping | had been helping | had been helping | had been helping |
| Tương Lai | will help | will help | will help | will help | will help | will help |
| TL Tiếp Diễn | will be helping | will be helping | will be helping | will be helping | will be helping | will be helping |
| Tương Lai hoàn thành | will have helped | will have helped | will have helped | will have helped | will have helped | will have helped |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been helping | will have been helping | will have been helping | will have been helping | will have been helping | will have been helping |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would help | would help | would help | would help | would help | would help |
| Conditional Perfect | would have helped | would have helped | would have helped | would have helped | would have helped | would have helped |
| Conditional Present Progressive | would be helping | would be helping | would be helping | would be helping | would be helping | would be helping |
| Conditional Perfect Progressive | would have been helping | would have been helping | would have been helping | would have been helping | would have been helping | would have been helping |
| Present Subjunctive | help | help | help | help | help | help |
| Past Subjunctive | helped | helped | helped | helped | helped | helped |
| Past Perfect Subjunctive | had helped | had helped | had helped | had helped | had helped | had helped |
| Imperative | help | Let′s help | help | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Help Cột 3
-
Helped - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) HELP
-
Help - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Cột 3 Của Help
-
Chia động Từ "to Help" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Cột 3 Của Post Là GìAi Biết Làm Câu Bị động Help Mình Với - Hoc24
-
English Verb Conjugation TO HELP
-
Diagnosis - The New York Times
-
Coinbase Is Looking At Support For Third-party DeFi Apps On Its ...
-
Tether
-
Intellisource Teams With SAIC | ITPro Today