Hèn Chi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hèn_chi&oldid=2234994” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hɛ̤n˨˩ ʨi˧˧ | hɛŋ˧˧ ʨi˧˥ | hɛŋ˨˩ ʨi˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hɛn˧˧ ʨi˧˥ | hɛn˧˧ ʨi˧˥˧ | ||
Thán từ
[sửa]hèn chi
- (Trung Bộ,Miền Nam Việt Nam) Như hèn nào. Hèn chi tôi thấy nghi nghi thằng đó là người xấu rồi.
Đồng nghĩa
[sửa]- hèn gì
- hèn nào
- chẳng trách
- thảo nào
- thảo hèn
Dịch
[sửa] hèn chi
|
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Thán từ tiếng Việt
- Tiếng Việt ở miền Trung Việt Nam
- Tiếng Việt Nam Việt Nam
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Hèn Gì Là Sao
-
Từ Điển - Từ Hèn Gì Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "hèn Gì" - Là Gì?
-
'hèn Gì' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hèn Gì - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Hèn Gì,Hèn Nào Nghĩa Là Gì?
-
Các Bạn Hay Dùng "Hèn Gì" Hay Là "thảo Nào"? | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Hèn Gì - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Hèn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
HÈN GÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Hèn Gì Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hèn Gì Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hèn Nào
-
Nghĩa Của Từ "hèn" - BÁO SÀI GÒN GIẢI PHÓNG
-
Tra Từ Hèn Chi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)