Contextual translation of "hẹn bạn vào một dịp khác nhé" into English. Human translations with examples: see you soon, verify password, we can't talk much.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hẹn bạn dịp khác" into English. ... Vietnamese. hẹn anh dịp khác nhé ... tôi phải đi làm sớm buổi sáng, nhưng có lẽ dịp khác.
Xem chi tiết »
Hẹn dịp khác nhé dịch. ... Sang: Anh. Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! See you another time. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép].
Xem chi tiết »
Bedtime is another occasion when a father can strengthen the bonds of love with his son. jw2019. Tôi hẹn dịp khác uống trà nhé. I'll take a ...
Xem chi tiết »
Và làm thế nào để chúng ta thay đổi lịch hẹn mà không làm mất lòng người khác? AROMA xin chia sẻ với bạn 4 tình huống thường gặp nhất để các bạn tham khảo nhé.
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2012 · Give me a hand, will you? (Giúp tôi một tay, được chứ?) 7.Some other time. (Hẹn anh dịp khác.) 8.That reminds ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Những câu tiếng Anh này rất hữu ích nếu bạn muốn mời ai đó đi chơi hoặc sắp xếp ... I'm afraid I already have plans, mình e là mình đã có kế hoạch khác rồi. Bị thiếu: dịp | Phải bao gồm: dịp
Xem chi tiết »
Nhiều người sau khi đọc tít hẳn đã nghĩ: "Quái, hỏi câu gì nhạt! See you again chứ có gì khó". Nếu đây là câu trả lời của bạn thì bạn sai rồi nhé!
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2017 · (Hẹn gặp lại nhé.) See you again! (Hẹn gặp lại!) See you tomorrow/next week! (Hẹn gặp anh ngày mai/tuần sau!)
Xem chi tiết »
I've already seen that movie. What else is playing? (Tôi đã xem phim đó rồi. Có phim gì khác đang chiếu không ... Bị thiếu: dịp | Phải bao gồm: dịp
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Em có ba chị em gái.) . Ms. Minh: Please give my greetings to your family. Have a nice day (Gửi lời hỏi thăm của tôi đến gia đình em nhé.
Xem chi tiết »
Bài hôm nay chúng ta sẽ hoc tieng Anh về các hẹn một ai đó đi chơi cũng như cách câu liên quan ... + Gợi ý một ngày hẹn khác (Suggesting a different date). Bị thiếu: dịp | Phải bao gồm: dịp
Xem chi tiết »
24. Sau này có dịp gặp lại nhé. See you again someday. 25. Vạy hẹn gặp lại vào ngày kia.
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2020 · I'm busy: Xin lỗi! Tôi bận mất rồi; Maybe another time: Có lẽ phải để dịp khác; That sounds great but ……: Điều đó nghe ...
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2018 · Gặp sau nhé! Mình sẽ gặp lại cậu! Hẹn gặp lại! Hẹn gặp lại! Lần sau gặp nhé.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hẹn Dịp Khác Nhé Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hẹn dịp khác nhé dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu