7 ngày trước · hen ý nghĩa, định nghĩa, hen là gì: 1. an adult female chicken, often kept for its eggs 2. the female of any bird 3. a woman who is…
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Hens lay eggs. ○. the female of any bird. chim mái. The hen ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "broody hen" trong một câu ... Broody hens pluck feathers from their chest, using them to cover the eggs. ... In the absence of a broody hen, ...
Xem chi tiết »
Hen là gì: / hen /, Danh từ: gà mái, ( định ngữ) mái (chim), (đùa cợt) đàn bà, Kinh tế: chim mái, gà mái, like a hen with one chicken, tất cả bận rộn, ...
Xem chi tiết »
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm). Cách viết từ này trong chữ Nôm ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết); Thông tin chữ Hán và chữ ...
Xem chi tiết »
hen trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hen (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
hen trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hen sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. hen. * dtừ. asthma. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc ...
Xem chi tiết »
Tên của gã mà cậu đã hẹn họ trước khi gặp Tom là gì vậy nhỉ? What was the name of the guy you dated before Tom? FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Shellfish, nice and fresh! OpenSubtitles2018.v3. Trong hồ cảnh và ao koi thương mại thường được gọi là Hến vàng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hẹn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hẹn * verb - to appoint; to date; to promise =hẹn gặp cô ta vào ngày mai+To make appointment with her for ...
Xem chi tiết »
You're lucky that old man Hummel wants you alive.
Xem chi tiết »
Bài viết liên quan: Con hến tiếng anh là gì? · Con hến tiếng anh. Con hến tiếng anh là mussel · Đôi nét về hến: · Đặc điểm: · Món ăn từ hến:.
Xem chi tiết »
Bài hôm nay chúng ta sẽ hoc tieng Anh về các hẹn một ai đó đi chơi cũng như cách câu liên quan đên chủ đề này. ... Câu nghi vấn trong tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Tên phản bội hèn kém và thấp hèn nhất của tạo hóa trong mắt Chúa! An apostate is the vilest of all creatures in the eyes of God ! 9. Coi nào, đồ hèn. Come on, ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2022 · Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ " hẹn ", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hen Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hen là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu