Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
(đùa cợt) đàn bà. like a hen with one chicken: tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít. Chuyên ngành. Kinh tế. chim mái. gà mái. Lấy từ ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hen trong Tiếng Việt ... hen có nghĩa là: - d. Bệnh mãn tính về đường hô hấp, gây những cơn khó thở do co thắt phế quản. Cơn hen. Đây ...
Xem chi tiết »
like a hen with one chicken: Tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ...
Xem chi tiết »
hen, dt. (y) Cũng thường gọi là suyển, một thứ bịnh thở khò khè, và thường đến đêm thì hay ho kéo dài. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị ...
Xem chi tiết »
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt. hẹn, đgt Định trước với ai là sẽ làm việc gì: Hẹn ta thì đợi dưới này rước ta (K); Hẹn người tới giữa vườn dâu tự ...
Xem chi tiết »
Broody hens pluck feathers from their chest, using them to cover the eggs. ... In the absence of a broody hen, you'll need to use a mechanical incubator instead.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · hen ý nghĩa, định nghĩa, hen là gì: 1. an adult female chicken, ... hen | Từ điển Anh Mỹ. hen. noun [ C ] ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'hên' trong tiếng Việt. hên là gì? ... Phát âm hên. hên. adj. to be lucky; in luck; to be in luck's way ...
Xem chi tiết »
Hèn là gì: Tính từ: rất kém bản lĩnh, thường do nhút nhát sợ sệt, đến mức đáng khinh, ở địa vị thấp kém trong xã hội và bị coi thường, thường vì nghèo, ...
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2021 · Vậy nguyên nhân và triệu chứng hen suyễn là gì, khám hen suyễn ở đâu tốt hay ... Cơn hen điển hình gồm: Khó thở cơn chậm, có tiếng cò cử, ...
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2005 · PGS-TS Lê Trung Hoa: Ngày nay, trong tiếng Việt hiện đại, theo Từ điển tiếng Việt (2000) do Hoàng Phê chủ biên, từ hèn có ba nghĩa:
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hên trong Từ điển Tiếng Việt hên [hên] lucky; fortunate Hên thật ! What (a piece of) luck ! Anh hên thật ! Youre lucky !; Youre in luck!
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, ... hen. 명사 의학 천식. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press. hén ... Hến là gì?
Xem chi tiết »
hèn Tiếng Việt là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa từ hèn trong văn hóa truyền thống Nước Ta. Hiểu thêm từ ngữ Nước Ta ta với Từ Điển Số. Com .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hen Là Gì Từ điển Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề hen là gì từ điển tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu