Héo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hɛw˧˥ | hɛ̰w˩˧ | hɛw˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hɛw˩˩ | hɛ̰w˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 㭳: héo, hèo
- 痚: hiêu, héo
- 䓔: hẻo, héo
- 𤉗: héo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- hèo
- heo
Tính từ
héo
- Khô vì thiếu nước. Chê rau muống héo, lại ôm dưa già. (tục ngữ) Không có gốc thì cây héo (Hồ Chí Minh) Con không cha thì con trễ, cây không rễ thì cây héo. (tục ngữ)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “héo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
héo
- (Nùng An) răng.
Tham khảo
- DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [hɛw˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [hɛw˦]
Tính từ
héo
- gầy.
- nhăn nheo.
Từ dẫn xuất
- héo ngánh
- héo ngắng
- héo nháp
- héo nhỉu
Tham khảo
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Nùng
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Nùng
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Tính từ tiếng Tày
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Heo Nghĩa Là Gì
-
Biểu Tượng Lợn Heo Trong Ngôn Ngữ Và Tâm Thức Văn Hóa Việt
-
Nghĩa Của Từ Heo - Từ điển Việt
-
Heo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Heo Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Heo Là Gì, Nghĩa Của Từ Heo | Từ điển Việt
-
"hẻo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hẻo Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Từ Điển - Từ Hẻo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
HEO Là Gì? -định Nghĩa HEO | Viết Tắt Finder
-
Từ Héo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Heo Heo Nghĩa Là Gì?
-
Heo Là Gì - Nghĩa Của Từ Heo
-
What The Heo Là Gì ? What The Hell Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Từ Hán Việt - HEO MAY NGHĨA LÀ GÌ? Theo Học Giả An Chi...
-
'héo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()