Here - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phó từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪr/
Hoa Kỳ[ˈhɪr]

Phó từ

[sửa]

here /ˈhɪr/

  1. Đây, ở đây, ở chỗ này. here and there — đó đây come here! — lại đây! look here! — trông đây!, nghe đây! here below — trên thế gian này here he stopped reading — đến đây anh ta ngừng đọc

Thành ngữ

[sửa]
  • here you are: Đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây.
  • here's to you!
  • here's how!: Xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu).
  • here goes!: (Thông tục) Nào, bắt đầu nhé!
  • here, there and everywhere: Ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ.
  • neither here nor there: (Thông tục) Không đúng vào vấn đề, không quan trọng.

Danh từ

[sửa]

here /ˈhɪr/

  1. Nơi đây, chốn này. from here — từ đây near here — gần đây

Tham khảo

[sửa]
  • "here", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=here&oldid=1851603” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Phó từ
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh

Từ khóa » Phát âm Chữ Here