Hết Giờ Làm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. hết giờ làm
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

hết giờ làm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hết giờ làm trong tiếng Trung và cách phát âm hết giờ làm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hết giờ làm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hết giờ làm tiếng Trung hết giờ làm (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm hết giờ làm tiếng Trung 下班 《 (下班儿)每天规定的工作时间结束。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
下班 《 (下班儿)每天规定的工作时间结束。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hết giờ làm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • điệu slow foxtrot tiếng Trung là gì?
  • Mi ni xâu tơ tiếng Trung là gì?
  • mãn đời tiếng Trung là gì?
  • không rõ lắm tiếng Trung là gì?
  • chỗ làm tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hết giờ làm trong tiếng Trung

下班 《 (下班儿)每天规定的工作时间结束。》

Đây là cách dùng hết giờ làm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hết giờ làm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 下班 《 (下班儿)每天规定的工作时间结束。》

Từ điển Việt Trung

  • trõm tiếng Trung là gì?
  • xem hình thức biết nội dung tiếng Trung là gì?
  • kênh chính tiếng Trung là gì?
  • tỏ khắp tiếng Trung là gì?
  • trú chân tiếng Trung là gì?
  • bậc đá tiếng Trung là gì?
  • hầm rò tiếng Trung là gì?
  • vằn vèo tiếng Trung là gì?
  • thịt tôm tiếng Trung là gì?
  • khờ khờ tiếng Trung là gì?
  • cảnh tượng náo nhiệt tiếng Trung là gì?
  • không để bụng tiếng Trung là gì?
  • giồng tiếng Trung là gì?
  • thế chiến thứ hai tiếng Trung là gì?
  • chung sống hoà bình tiếng Trung là gì?
  • linh mục tiếng Trung là gì?
  • lớn nhất tiếng Trung là gì?
  • giát giường tiếng Trung là gì?
  • lớp tiếng Trung là gì?
  • ghim tiếng Trung là gì?
  • ăn độn tiếng Trung là gì?
  • đa sầu tiếng Trung là gì?
  • bầy hầy tiếng Trung là gì?
  • giằn tiếng Trung là gì?
  • cổ tức tiếng Trung là gì?
  • mở cờ tiếng Trung là gì?
  • cha nội tiếng Trung là gì?
  • ngắt tiếng Trung là gì?
  • lời hào hùng tiếng Trung là gì?
  • khu trục tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Hết Giờ Tiếng Trung Là Gì