HẾT HI VỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HẾT HI VỌNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Shết hi vọng
all hope
mọi hy vọnghết hy vọngmọi hi vọnghết hi vọngđều mongtất cả mọi niềm hy vọng
{-}
Phong cách/chủ đề:
Be all the hope in me.Thực thế, tôi đã mất hết hi vọng.
Actually I lost all hope.Con tôi hết hi vọng rồi sao?
Does my kid have hope?Thực thế, tôi đã mất hết hi vọng.
Infact, I have lost all hope.Tôi đã dồn hết hi vọng của mình vào đó.
I put all my hope in it.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhết hạn hết tiền hết hiệu lực hết pin hết giờ hết nhiên liệu hết hàng hết xăng hết con đường hết đạn HơnSử dụng với trạng từđọc hếthết rồi rút hếtnhớ hếtcố hếtSử dụng với động từsử dụng hếtthanh toán hếtnhìn thấy hếtkéo dài đến hếthết lòng ủng hộ tập trung hếtchết là hếthầu hết bắt đầu HơnFresser sớm mất hết hi vọng.
Leverett quickly lost hope.Tôi đã dồn hết hi vọng của mình vào đó.
I put all my hopes in her.Lúc đó, tôi mất hết hi vọng.
At that point, I lost hope.Họ đặt hết hi vọng vào các bác sĩ.
She gives me hope in doctors.Mẹ đã khóc bởi vì đã hết hi vọng.
I cry because I'm all out of hope.Đã trao hết hi vọng cho người, anh biết không?
Give them some hope, ya know?Anh,“ hopeless” có nghĩa là“ vô vọng”( hết hi vọng).
And by“hopeless” I mean hopeless.Tôi đã dồn hết hi vọng của mình vào đó.
I invested all my hope in it.Nhưng cũng đừng quá lo, khó không phải là hết hi vọng.
So don't worry too much, all hope is not lost.Tôi đã dồn hết hi vọng của mình vào đó.
I have put all my hopes in it.Su Jian đột nhiên cảm thấy mất hết hi vọng.
Su Jian suddenly felt a complete lack of hope.Đã trao hết hi vọng cho người, anh biết không?
It gives everyone hope, you know?Đột nhiên, khi chúng tôi đã mất hết hi vọng, thì phép lạ xảy ra.
Just when all hope was lost, a miracle occurred.Cô đã mất hết hi vọng sau khi anh trai cô, Sagi, qua đời.
She lost all hope after her brother, Sagi died.Thế nhưng thua cũng không có nghĩa rằng đã mất hết hi vọng.
But neither does losing them necessarily mean all hope is lost.Đã tưởng“ hết hi vọng,” tôi nhận được từ một người bạn.
All My Hope' was suggested to me recently by a friend.Không nên sử dụng cụm từ này nếu chúng ta nghĩ ai đó đã hết hi vọng.
It shouldn't phase use if we think someone is hopeless.Vào tháng 10/ 2008, đức Đạt Lai Lạt Ma nói ngài hết hi vọng đạt được một thỏa thuận với Trung Quốc về tương lai Tây Tạng.
October- The Dalai Lama says he has lost hope of reaching agreement with China about the future of Tibet.Tuy nhiên, những bệnh nhân ungthư vẫn chưa phải là hết hi vọng.
However, breast cancer patients shouldn't lose all hope.Đây chính là triết lý của những người đau khổ, họ đã mất hết hi vọng tự giải thoát khỏi cảnh bùn nhơ của cuộc đời bằng các phương tiện khác.
It is essentially the philosophy of those who suffer, and have lost all hope of being helped out of the mire of life by any other means.Quẳng một nguồn sáng mới xuống hành tinh chìm trong bóng tối vàmất hết hi vọng đó nào!!
Let's send a new light down toward that planet that's closed in darkness andlost all hope!!Tưởng chừng đã hết hi vọng, tuần vừa qua, Hovanes vô cùng ngạc nhiền khi lại tìm thấy chiếc iPhone sau khi nước hồ rút xuống.
Thinking all hope was gone, Hovanes was surprised this weekend to find his lost iPhone in the lake once the water levels lowered and the lake became clearer.Rundstedt trả lờirằng“ rất buồn” vì Waldersee mất hết hi vọng làm được gì.
Rundstedt's reply was‘so depressing' that Waldersee lost all hope of achieving anything.Nhưng cũng đừng đánh mất hết hi vọng- điều này phụ thuộc vào chính bản thân bạn với các lỗi này, và nếu bạn giữ chúng trong đầu mình, bạn có thể cải thiện một cách đáng kể các hệ thống bảo mật của bạn.
But don't abandon all hope yet- sound judgment is the key to protecting yourself against these issues, and if you keep them in mind, you can significantly improve the security of your systems.Nếu đồng coin này lên được một sàn giao dịch, thì tiền kỹ thuật số thực sự mất hết hi vọng rồi”, một người dùng viết.
If this coin makes it to an exchange, all hope is truly lost for crypto,” one user wrote.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 330, Thời gian: 0.0218 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
hết hi vọng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Hết hi vọng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hếtngười xác địnhallmosthếtrun outhếttrạng từeverhếttính từfirsthidanh từhihelloheyhopehiđại từivọngđộng từvọngexpectvọngdanh từhopeoutlookdesire STừ đồng nghĩa của Hết hi vọng
mọi hy vọng hết hy vọngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Hết Hy Vọng Dịch Tiếng Anh
-
Hết Hy Vọng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
-
Hết Hy Vọng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HỌ ĐÃ MẤT HẾT HY VỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
HY VỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hy Vọng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"BAO GIỜ HẾT DỊCH, TÔI SẼ...": Sống Lạc Quan, Hy Vọng Và Yêu ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hi Vọng - StudyTiengAnh
-
Virus Corona: Khi Nào Hết Dịch Và Cuộc Sống Trở Lại Bình Thường?
-
Cách Diễn đạt Hy Vọng Và Mong Muốn Trong Tiếng Anh - E
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Sự Cố Gắng - Việt Đỉnh
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
50 Cách để Nói Chúc May Mắn Bằng Tiếng Anh - E-talk