• Hết, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, End, Finish, Up | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
end, finish, up là các bản dịch hàng đầu của "hết" thành Tiếng Anh.
hết verb + Thêm bản dịch Thêm hếtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
end
verbergative, intransitive: be finished, be terminated
Tại sao cha không giúp cho đất nước này hết nghèo đói?
Why can't you end the poverty in our country?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
finish
verbto come to an end
Nhưng trước hết con phải bàn việc với anh kia đã.
But first I have to finish with that gentleman.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
up
adjective verb noun adverb adpositionSẽ còn đẹp hơn vào buổi tối, rõ ràng là thế, khi bật hết đèn lên.
It'll look even better at night, obviously, all lit up.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- over
- off
- through
- spend
- out
- all
- do
- out of
- to cease
- stop
- expire
- cease
- thro
- finis
- come to an end
- finished
- run out
- thro'
- give out
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hết " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hết" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Hết Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
HẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hết' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hết Hàng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Hết Hạn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HẾT RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Các Cụm Từ Lóng Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - Pasal
-
Ý Nghĩa Của De- Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Out Of Date Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary