HEY , BUDDY , YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HEY , BUDDY , YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch heyheyêchàonèanhbuddybuddyanh bạnbạn thânbạn hiềnbạn bèyoubạnemôngbà
Ví dụ về việc sử dụng Hey , buddy , you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
heydanh từheyanhheyêheyđộng từchàonèbuddydanh từbuddybuddyanh bạnbạn thânbạn hiềnbạn bèyoudanh từbạnemôngbà hey heyhey judeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt hey , buddy , you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hey Buddy Là Gì
-
Buddy Là Gì? Những Từ đồng Nghĩa Với Từ Buddy | Ngoại Ngữ Cộng ...
-
"Hey Buddy" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"hey Buddy " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Buddy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Buddy" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Yeah Buddy Là Gì - Nghĩa Của Từ Yeah Buddy - Thả Rông
-
Buddy Nghĩa Là Gì? 4 Thông Tin Thú Vị Về Buddy Trong Cuộc Sống
-
Các Cách Khác Nhau để Gọi “friend” Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station
-
'buddy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
A Buddy Là Gì - Nghĩa Của Từ A Buddy
-
20 TỪ LÓNG TIẾNG ANH BẠN NÊN BIẾT
-
Nghĩa Của Từ Hey Fuck You Buddy
-
Buddy Là Gì Cùng Giải Thích Nghĩa Buddy Nghĩa Là Gì - Bình Dương