HEY , YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

HEY , YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Danh từhey , youembrotherchildrennày cậuheythis yoududeare younày anhheythis yoududethis hethis ihey anhê màynè côcháunephewgrandsongrandchildnieceof yougranddaughterconchildsonbabyhumandaughteroffspringsubsidiarymankidschào bạn bạn

Ví dụ về việc sử dụng Hey , you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hey, you!Ê, mày!Hey, you all right?Hey, anh ổn chứ?Hey, you seen Carter?Hey, anh thấy Carter không?Hey, you shouldn't do that.Em không nên làm thế.Hey, you know… Hey!.Nè, cô biết không! Mọi người cũng dịch hey,whatareyoudoinghey,whereyougoinghey,doyouknowhey,doyouwanthey,areyounotunderstandingHey, you're upside down!Ê, mày đang lộn ngược kìa!Hey, you can't go back there!Hey, anh không thể vào đó!Hey, you two like popcorn?Hai cháu thích bắp rang không?Hey, you're the one helping me.Em là người duy nhất giúp anh.Hey, you, are we doing this or what?Này, cậu có muốn làm thế không?Hey, you're gonna get through this, okay?Em sẽ vượt qua được thôi mà?Hey, you want to see something cool?Hey, anh muốn đi xem cái này không?Hey, you just got in five minutes ago!Hey, anh mới tham gia đc có 5 phút!Hey, you know parenting isn't easy.Em biết rằng, chiêu sinh không phải dễ dàng.Hey, you want to call'em, right now?Này, anh muốn gọi cho họ ngay bây giờ không?Hey, you only hear Monica's side of that.Em chỉ nghe điều đấy từ phía Monica thôi.Hey, you are the one who is going to regret it!Này, anh mới là người sẽ hối hận đó!Hey, you think I'm going to do this?Này, cậu tưởng tôi sẽ làm cái này sao?Hey, you aren't going to be using that C4, right?Này, cậu sẽ không dùng chỗ C4 đó nhỉ?Hey, you should get some tips from this guy.Ê, mày nên xin lời khuyên của anh bạn này.Hey, you know who else has a Retina Display?Cháu biết ai khác có màn hình Retina không?Hey, you know anything about engines? Not a whole lot?Này, anh biết gì về máy móc không?Hey, you got any dirt on any of the other three?Này, anh biết ba người kia có làm gì không?Hey, you ever seen the view from the 80th floor?Này, cậu đã bao giờ nhìn từ tầng 80 xuống chưa?Hey, you know you look kind of skinny?Nè, cô có biết là cô trông hơi ốm không?Hey, you didn't come here voluntarily right?.Này, anh không phải là tình nguyện đến đây phải không?.Hey, you are an excellent cop and an excellent man.Này, anh là cảnh sát tuyệt vời và con người tuyệt vời.Hey, you wanna check out the matinee of Section 5 tomorrow?Này, cậu có muốn xem phim Khu 5 vào ngày mai không?Hey, you don't want to make me chase you!.Này, cậu không muốn tôi phải đuổi theo cậu chứ!Hey, you know I have been fixing that boats engine!Này, cậu biết không tôi vừa sửa động cơ cái thuyền này!.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 637, Thời gian: 0.1195

Xem thêm

hey , what are you doingnày , cậu đang làm gìhey , where you goingnày , mày đi đâuhey , do you knowanh biếthey , do you wanthey , bạn có muốnhey , are you not understandingnghe không hiểu

Từng chữ dịch

heydanh từheyanhheyêheyđộng từchàoyoudanh từbạnemông hey guyshey hey hey

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt hey , you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hey You Tiếng Việt Là Gì