Hi | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
hi
interjection /hӕi/ Add to word list Add to word list ● a word of greeting lời chào Hi! How are you?(Bản dịch của hi từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1Bản dịch của hi
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (通常用作熟人間的問候語)嗨,喂, (美國)夏威夷州(寫地址時Hawaii的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (通常用作熟人间的问候语)嗨,喂, (美国)夏威夷州(写地址时Hawaii的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha hola, forma abreviada escrita de “Hawaii”:, Hawái… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha oi!, forma abreviada escrita de “Hawaii”:, Havaí… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý हाय, आपल्या महितीतल्या लोकांना भेटल्यावर अभिवादन करायचा शब्द… Xem thêm こんにちは, やあ(挨拶や呼びかけ), やあ… Xem thêm Merhaba!', 'Selâm!', Merhaba!… Xem thêm salut, salut !… Xem thêm hola… Xem thêm hoi… Xem thêm முறைசாரா வாழ்த்தாகப் பயன்படுத்தப்படுகிறது, பொதுவாக உங்களுக்குத் தெரிந்தவர்களுக்கு… Xem thêm (परिचित लोगों के लिए अनौपचारिक अभिवादन) हाय… Xem thêm હાય, કેમ છે તે અર્થમાં… Xem thêm hej… Xem thêm hej!… Xem thêm hai… Xem thêm Hallo, Hi… Xem thêm hei, hei!, morn!… Xem thêm ہائے(کسی شناساسے ملاقات ہونے پر غیر رسمی انداز سے مخاطب ہونا)… Xem thêm привіт!… Xem thêm привет!… Xem thêm హై/నమస్తే… Xem thêm أهلاً وسَهْلاً, مَرْحَباً… Xem thêm একটি অনানুষ্ঠানিক অভিবাদন হিসাবে ব্যবহৃত হয়, সাধারণত আপনি যাদের চেনেন তাদের জন্য… Xem thêm ahoj… Xem thêm hai… Xem thêm สวัสดี (คำอุทานแสดงการทักทาย)… Xem thêm cześć, cześć!… Xem thêm 안녕… Xem thêm ciao, salve, ciao!… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của hi là gì? Xem định nghĩa của hi trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
hexagon hey heyday HGV hi hi-fi hi-tech hibernate hibernation {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của hi trong tiếng Việt
- hi-fi
- hi-tech
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Interjection
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add hi to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm hi vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hi Dịch Ra Tiếng Việt
-
HI! - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
• Hi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Chào, Anh, Bà | Glosbe
-
Hi - Wiktionary Tiếng Việt
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
Hướng Dẫn Dịch Họ Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
-
Yêu Tiếng Việt, Như Một Liều Thuốc Chữa Lành - Tuổi Trẻ Online
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất