Cho lau phất cờ. Nguồn: Đồng dao Việt Nam (dành cho học sinh tiểu học), Tần Gia Linh tuyển chọn và giới thiệu, NXB Giáo dục, 2004 ...
Xem chi tiết »
Hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn: To be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the garden; Hì hà hì hục (láy, ý tăng) ...
Xem chi tiết »
Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in. ... To be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the garden. Hì hà hì hục (láy, ý tăng). ... To be still ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Hì hà hì hục - Từ điển Việt - Việt: như ''hì hục'' (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
Xem chi tiết »
hì hà hì hục, tht, trgt Từ dùng để chỉ sự cặm cụi làm việc: Hì hà hi hục, lục cục lào cào, anh cuốc, em cuốc (Tố-hữu). Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
hì hà hì hục, tht, trgt Từ dùng để chỉ sự cặm cụi làm việc: Hì hà hi hục, lục cục lào cào, anh cuốc, em cuốc (Tố-hữu). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn ...
Xem chi tiết »
hì hà hì hục như nam hạ vác đất trong Thành ngữ Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa câu hì hà hì hục như nam hạ vác đất trong văn ...
Xem chi tiết »
hì hà hì hục. The being the galaxy. Word by word match: Vietnamese, English. hì. air ; also seem ; also ; and ; any ; arthur ; better ; boy ; compromise ...
Xem chi tiết »
hì hà hì hục = Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in. Hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn To be absorbed in hoeing and weeding the whole ...
Xem chi tiết »
Xem kết quả từ điển ngôn ngữ khác của 'hì hà hì hục'. Korean · English · Japanese · Chinese · Hanja · French · Spanish · German · English English ...
Xem chi tiết »
The meaning of: hì hà hì hục is Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in Hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườnTo be absorbed in hoeing and ...
Xem chi tiết »
English translation of hì hà hì hục - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Tài Chính Thái Nguyên (TCEF). Sống tại Thái Nguyên. Hì Hà Hì Hục (Nà Ní). Làm việc tại công ty Việt Vinh KCN sông Mây.
Xem chi tiết »
Hì hà hì hục là gì: như hì hục (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "hì hà hì hục" dịch thành: be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hì Hà Hì Hục
Thông tin và kiến thức về chủ đề hì hà hì hục hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu