Hí Hoáy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
| 1 | 5 2 hí hoáy Từ gợi tả dáng vẻ chăm chú làm việc gì luôn tay (thường là việc tỉ mỉ). | : '''''Hí hoáy''' gọt bút chì.'' | : '''''Hí hoáy''' ghi chép.''
|
| 2 | 1 2 hí hoáyđg. Từ gợi tả dáng vẻ chăm chú làm việc gì luôn tay (thường là việc tỉ mỉ). Hí hoáy gọt bút chì. Hí hoáy ghi chép.
|
| 3 | 1 2 hí hoáytừ gợi tả dáng vẻ chăm chú làm việc gì luôn tay hí hoáy ghi chép hí hoáy chêm lại cái cuốc Đồng nghĩa: nghí ngo [..]
|
| 4 | 0 2 hí hoáyđg. Từ gợi tả dáng vẻ chăm chú làm việc gì luôn tay (thường là việc tỉ mỉ). Hí hoáy gọt bút chì. Hí hoáy ghi chép.
|
| 5 | 0 2 hí hoáydang cam cui lam gi do VD ; hi hoay viet bai ..
|
| ||||||||||
| << héo hắt | hùa >> |
Từ khóa » Hí Hoáy Nghĩa Là Gì
-
Hí Hoáy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hí Hoáy" - Là Gì?
-
Hí Hoáy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hí Hoáy - Từ điển Việt
-
Hí Hoáy Giải Thích
-
'hí Hoáy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hí Hoáy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hí Hoáy
-
Từ Hí Hoáy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hí Hoáy Nghĩa Là Gì?
-
Hí Hoáy Có Phải Từ Láy Ko ? Câu Hỏi 1829679
-
Hí Ha Hí Hoáy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hí Hoáy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
hí hoáy Từ gợi tả dáng vẻ chăm chú làm việc gì luôn tay (thường là việc tỉ mỉ). | : '''''Hí hoáy''' gọt bút chì.'' | : '''''Hí hoáy''' ghi chép.''