Hì Hục - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hì_hục&oldid=1747311” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hi̤˨˩ hṵʔk˨˩ | hi˧˧ hṵk˨˨ | hi˨˩ huk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hi˧˧ huk˨˨ | hi˧˧ hṵk˨˨ | ||
Phó từ
hì hục
- Cặm cụi làm việc.
Đồng nghĩa
- cặm cụi
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Hì Hì Nghĩa Là Gì
-
'cười Hì Hì' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hì Hì" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "hì" - Là Gì?
-
Hì Là Gì, Nghĩa Của Từ Hì | Từ điển Việt
-
Phân Biệt ý Nghĩa Của Các Từ Tượng Thanh Tả Tiếng Cười - Tech12h
-
Từ Điển - Từ Hì Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cười Hì Hì Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Hì Có Nghĩa Là Gì - LuTrader
-
Từ Hì Hì Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hì - Từ điển Việt
-
Cười Hì Hì Là Gì? định Nghĩa
-
Cười Ha Hả, Cười Hì Hì, Cười Hô Hố, Cười Hơ Hớ - Hanoi1000
-
Cười Hì Hì Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cười Hì Hì Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh