Hi - Tiếng Tày

Chuyển đến nội dung Term:Hi

Hi ~~ Âm hộ (tục)

Related Articles:
  • Glossary: Nhí nhí
  • Glossary: Lịnh
  • Glossary: Lo hi
  • Truyện Kiều bản dịch tiếng Tày – Lời giới thiệu
  • Shon chin giú – Thờ cúng tổ tông
Alternative Meanings:
  • HíHÍ 1 (hơi, khí) Hí tôm ~~ Hơi đất Hí toọc ~~ Khí độc HÍ 2 (lo) Hí nà lẹng ~~ Lo ruộng bị hạn Hí đuổi tua lục ~~ Lo cho đứa con

TAY LANGUAGE DICTIONARY

Tìm kiếm cho:

Danh mục

  • Học tiếng Tày Nùng
    • Sách học tiếng Tày Nùng
    • Shon chin giú
    • Slon tỉnh
  • Khảo cứu riêng
  • Ngữ pháp
  • Slon cảng thổ
  • Truyền thông
  • Từ điển
  • Văn hóa
    • Âm nhạc
    • Ngày lễ
    • Ngôn ngữ
    • Thơ ca
      • Tâm linh
      • Truyện Kiều
      • Đương đại

Bài viết mới

  • Thông báo: Khôi phục lại dự án Từ điển tiếng Tày giai đoạn 2
  • Học toán tiếng Tày – Slon Tỉnh: Phép cộng và phép trừ
  • Học toán tiếng Tày – Slon tỉnh: Lớp sloong phổ thông (Tập 1)
  • Shon chin giú – Tính độc ác
  • Shon chin giú – Ăn ở ác
  • Shon chin giú – Tính làm liều
  • Shon chin giú – Tính ghen
  • Shon chin giú – Tính hay chế nhạo
  • Shon chin giú – Tính mách lẻo
  • Shon chin giú – Tính hay nói xấu người khác
  • Shon chin giú – Tính lừa dối
  • Shon chin giú – Tính lười biếng
  • Shon chin giú – Tính khoe khoang
  • Shon chin giú – Tính ương ngạnh
  • Shon chin giú – Không có ý tứ

Từ khóa » Hi Trong Dân Tộc Tày