Hí Trường Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hí trường
* dtừ
theater; theatre
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hí trường
* noun
theater; theatre
(từ cũ; nghĩa cũ) place of entertainment, playhouse
Từ điển Việt Anh - VNE.
hí trường
theater, stage
- hí
- hí hí
- hí tử
- hí húi
- hí họa
- hí hởn
- hí đài
- hí cuộc
- hí hoáy
- hí hủng
- hí hửng
- hí khúc
- hí kịch
- hí pháp
- hí viện
- hí trường
- hí ha hí hoáy
- hí ha hí hửng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hí Trường Là Gì
-
Hí Trường - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hí Trường" - Là Gì?
-
Hí Trường Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Hí Trường Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hí Trường - Từ điển Việt
-
Hí Trường Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hí Trường
-
Tra Từ: Hí Trường - Từ điển Hán Nôm
-
'hí Trường' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hí Trường Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hí Trường Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Bình Giảng Bài Thơ Thăng Long Thành Hoài Cổ Của Bà Huyện Thanh ...