Hí - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hi˧˥hḭ˩˧hi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hi˩˩hḭ˩˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “hí”
  • 䊠: khí, khái, hý, hí
  • 屃: sí, hý, hí
  • 咥: điệt, hý, hí
  • 餼: khí, khái, hy, hi, hý, hí
  • 饩: khái, hy, hi, hý, hí
  • 𡰶: hý, hí
  • 屭: sí, hý, hí
  • 唏: hy, hi, hý, hí
  • 戯: hý, hí
  • 戱: huy, từ, hý, hô, hí
  • 屓: sí, hý, hí
  • 戲: huy, hý, hô, hí
  • 戏: huy, hý, hô, hí
  • 黖: hý, hí
  • 憙: hỷ, hỉ, hý, hí
  • 霼: hý, hí
  • 喜: hỷ, hỉ, hy, hi, hý, hí
  • 晞: hung, hy, hi, hý, hí

Phồn thể

[sửa]
  • 屭: hí
  • 唏: hy, hí
  • 餼: khái, hi, hí
  • 戱: hí
  • 戲: huy, hô, hí
  • 憙: hí
  • 喜: hỉ, hí

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 曁: hí
  • 屃: hí
  • 咥: trí, chúi, chối, hý, hí, xui, xổi, xủi
  • 屭: sí, hý, hí
  • 唏: hy, hi, he, hé, hì, hí, hầy, hơi, hè
  • 戯: nghí, hé, hí
  • 戱: hi, hý, hô, hé, hí
  • 戲: hi, hý, hô, hé, hí, huy
  • 戏: hô, hí
  • 黖: hí
  • 嘻: hề, hy, hi, hì, hí, hảy
  • 餼: hí

Động từ

[sửa]

  1. Nói ngựa kêu. Những con ngựa hí vang lừng (Nguyễn Huy Tưởng)

Tham khảo

[sửa]
  • "hí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hí&oldid=1854986” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Hi Trong Nghĩa Hán Việt Là Gì