Hide And Seek Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa của từ hide and seek trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hide and seek trong Tiếng Anh.
Từ hide and seek trong Tiếng Anh có các nghĩa là hú tim, ú tim, trò cút bắt, Mâu, lạc đường. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghe phát âm hide and seekNghĩa của từ hide and seek
hú tim |
ú tim |
trò cút bắt |
Mâu |
lạc đường |
Xem thêm ví dụ
He's playing hide-and-seek.Ah, nó đang chơi trò trốn tìm. |
I didn't have to play hide-and-seek anymore.Nay tôi không cần phải chơi trò trốn tìm này nữa. |
Felton made an appearance in the episode "Hide and Seek" of Second Sight 2 followed in 2000.Felton cũng có sự xuất hiện trong một tập phim 'Hide and Seek' của Second Sight phần 2 vào năm 2000. |
I wanna play hide and seek.Em muốn chơi trốn tìm. |
You guys played hide-and-seek under the house?Hai đứa chơi trốn tìm dưới nhà à? |
Because you lost at Hide and Seek.Lúc ngài thua khi chơi trò trốn tìm ấy. |
I'm in a hide-and-seek tournament, and we are in the semis.Tôi đang tham gia cuộc thi " trốn tìm " và đã vào vòng bán kết. |
And engage in a little romantic hide-and-seek.Và dự vào trò chơi trốn tìm. |
That's a lot of things: competition, cooperation, bargaining, games like hide- and- seek, and poker.Rất nhiều thứ như vậy: thi đấu, hợp tác, ngã giá, những trò chơi như trốn tìm, hay cờ bạc. |
We could play hide and seek?Mình có thể chơi trốn kiếm? |
Two experienced cops against a young girl of seventeen, the game of hide-and-seek is played out before it begins.Hai tên cớm từng trải chống lại một thiếu nữ mười bảy tuổi, trò chơi trốn tìm đã định trước thắng thua. |
Her other major Broadway credits include Hide and Seek (1980), Hurlyburly (1984), The House of Blue Leaves (1986), Nick & Nora (1991), and Boeing Boeing (2008).Các thành tựu nổi bật của bà ở Broadway bao gồm: Hide and Seek (1980), Hurlyburly (1984), The House of Blue Leaves (1986) và Boeing Boeing (2008). |
Several works were on loan, including Cézanne's Modern Olympia, Morisot's Hide and Seek (owned by Manet) and 2 landscapes by Sisley that had been purchased by Durand-Ruel.Vài tác phẩm được cho mượn, bao gồm Modern Olympique của Cézanne, bức Hide and Seek (Trốn tìm) của Morisot (thuộc sở hữu của Manet) và 2 bức tranh phong cảnh của Sisley đã được mua bởi Durand-Ruel . |
If your kids want to watch TV but you want them to turn it off , suggest alternatives like playing a board game , starting a game of hide and seek , playing outside , reading , etc .Nếu con bạn thích xem tivi nhưng bạn muốn bé tắt tivi đi , bạn nên đề nghị con chơi một trò khác như chơi cờ , chơi trốn tìm , chơi ngoài trời , hay đọc sách báo , ... . |
So at your house today, Grizmo is an expert at squeezing into small spaces and seeking out and hiding in unconventional spots.Thế nên, ngày nay, khi ở trong nhà bạn, Grizmo là một chuyên gia trong việc len lỏi vào những ngóc ngách, tìm kiếm, lẩn trốn vào những nơi không thể nào ngờ tới. |
Grandma can log into that robot and play hide- and- go- seek with her granddaughter for fifteen minutes every single night, when otherwise she might only be able to get to see her granddaughter once or twice a year.Bà ngoại cô bé có thể đăng nhập vào con robot đó và chơi trốn tìm với cháu ngoại của mình mười lăm phút mỗi tối, trong trường hợp khác bà ngoại chỉ có thể gặp cháu mình một hoặc hai lần một năm thôi. |
9 Yea, and there shall be many which shall teach after this manner, afalse and vain and bfoolish cdoctrines, and shall be puffed up in their hearts, and shall seek deep to hide their counsels from the Lord; and their works shall be in the dark.9 Phải, và sẽ có nhiều kẻ dạy người ta những điều như vậy, anhững giáo lý sai lạc, vô ích và bđiên rồ. Họ tràn đầy kiêu ngạo trong lòng, và cố tìm cách che giấu thâm ý của mình khỏi Chúa; và những việc làm của họ đều ở trong bóng tối. |
Why would you play hide-and-seek with someone you know is a flight risk?Tại sao cậu lại chơi trốn tìm với người mà cậu biết sẽ bỏ trốn chứ? |
That's a lot of things: competition, cooperation, bargaining, games like hide-and-seek, and poker.Rất nhiều thứ như vậy: thi đấu, hợp tác, ngã giá, những trò chơi như trốn tìm, hay cờ bạc. |
Border Patrol's been playing hide-and-seek with these polleros for two years.Biên phòng vẫn chơi trốn tìm... với đám buôn gia cầm này được hai năm rồi. |
Hide and seek?Trốn tìm à? |
Some brain infections can be pretty clever at hide-and-seek.Vài loại nhiễm trùng não chơi trốn tìm hơi khôn đấy. |
I used to play hide-and-seek here.Em đã từng chơi trốn tìm ở đây. |
And it was like playing atomic hide- and- seek.Và điều này giống như chơi trốn tìm với nguyên tử vậy. |
This is the best game of hide and seek ever.Đây là trò chơi trốn tìm tuyệt vời nhất từ trước đến giờ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hide and seek trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới hide and seek
height trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hello trong Tiếng Anh nghĩa là gì?help trong Tiếng Anh nghĩa là gì?helpful trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hence trong Tiếng Anh nghĩa là gì?here trong Tiếng Anh nghĩa là gì?heritage trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hesitate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hiatus trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hibernate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hibernation trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hibiscus trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hiccup trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hick trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hickory trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hid trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hidden trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hide trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hideous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hideout trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hiding trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hierarchical trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hierarchy trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hieroglyphic trong Tiếng Anh nghĩa là gì?high trong Tiếng Anh nghĩa là gì?highlight trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hike trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hiking trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hilarious trong Tiếng Anh nghĩa là gì?him trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hint trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hip trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hire trong Tiếng Anh nghĩa là gì?his trong Tiếng Anh nghĩa là gì?history trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
fortnightly trong Tiếng Anh nghĩa là gì?stopper trong Tiếng Anh nghĩa là gì?incestuous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?immediate family trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contry trong Tiếng Anh nghĩa là gì?fledge trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Victoria Falls trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Federal Reserve System trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cinereous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?star apple trong Tiếng Anh nghĩa là gì?repentant trong Tiếng Anh nghĩa là gì?mountain goat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sergeant major trong Tiếng Anh nghĩa là gì?instigator trong Tiếng Anh nghĩa là gì?truncated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?enhancer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?productively trong Tiếng Anh nghĩa là gì?print titles trong Tiếng Anh nghĩa là gì?muted trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contigence trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.
Tiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng phápTiếng Bồ Đào NhaTiếng ÝTiếng ĐứcTiếng Hà LanTiếng Thụy ĐiểnTiếng Ba LanTiếng RumaniTiếng SécTiếng Hy LạpTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TrungTiếng NhậtTiếng HànTiếng Ấn ĐộTiếng IndonesiaTiếng TháiTiếng IcelandTiếng NgaFull MeaningSignificarMot SignifieAmeiosPieno SignificatoVolle BedeutungVolledige BetekenisFull BetydelseZnaczenieSens DeplinVýznam SlovaΈννοια της λέξηςTam Anlam这个词的意思完全な意味단어의 의미पूरा अर्थArti PenuhความหมายของคำMerkinguзначениеJA PostKO PostTR PostES PostDE PostFR PostTH PostPT PostRU PostVI PostIT PostID PostPL PostHI Post© Copyright 2021 - 2024 | | All Rights Reserved
Từ khóa » Hide And Seek đọc Tiếng Anh Là Gì
-
HIDE-AND-SEEK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Hide-and-seek Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hide-and-seek Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hide-and-seek/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm Hide-and-seek - Forvo
-
Hide-and-seek đọc Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Hide-and-seek Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
Hide-and-seek - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hide And Seek Tiếng Việt Là Gì - Xây Nhà
-
Từ: Hide-and-seek
-
Hide-and-seek Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Hide-and-seek
-
Ý Nghĩa Của Hide And Seek - DictWiki.NET
-
'hide And Go Seek' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh