24 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2018 · Nghĩa của từ ひどい ひどい trong tiếng Nhật. Từ vựng : ひどい. Cách đọc : ひどい. Romaji : hidoi. Ý nghĩa tiếng việ t : tồi tệ. Ý nghĩa tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ hidoi trong tiếng Nhật có nghĩa là độc ác, khắc nghiệt, bạo lực, nghiêm khắc hoặc cứng rắn. Phát âm: Nhấn vào đây để nghe tệp âm thanh. ... Thí dụ: Sore wa ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật Bản – 1 số câu từ thông dụng nhất trong tiếng Nhật !! ... Nói chính xác hơn thì KAMI là thần thánh nói chung (God), còn GAMI thì là biến âm của ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · 疲れる ひどい 全然 Nghĩa là gì ?つかれる tsukareru ひどい hidoi ぜんぜん zenzen. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2018 · Cô ấy đã làm việc hết sức trong một ngày nên có lẽ rất mệt. 1113. ひどい ひどいhidoi nghĩa là gì? Ý nghĩa : tồi tệ. Ví dụ 1 : 妹とひどい喧嘩 ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · 26. ひどい (hidoi): Tồi tệ, tệ bạc. 27. 姫 (hime): Công chúa. 28. 良い (ii): Tốt, được. tu vung anime thong dung trong tieng nhat ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2014 · Còn đây là một số câu thường gặp trong lớp học: ... không thể thế đc ! hidoi na ! ... [ quên từ này là gì rồi ] KUYASHII !
Xem chi tiết »
Anta wa hidoi yo あんたはひどいよ. ... Câu hỏi về Tiếng Nhật ... Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Xem chi tiết »
Một từ như vậy là wakamono kotoba [若者言葉] nghĩa đen là lời của giới trẻ. Hầu hết các tiếng lóng ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2020 · Saikin dō desu ka. Có chuyện gì vậy. How are you doing? 私は〜です(います)。Watashi wa ~ desu (imasu).
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2011 · = "Có gì lạ quá!" 25. hentai 変態. Biến thái 26. hidoi ひどい. Tồi tệ, tệ bạc "Hidee": Ngôn ngữ nói của "hidoi ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2017 · Hen (へん) – kỳ lạ. 23. Hentai (変態) – biến thái: Hentai có nghĩa là “kẻ biến thái, bất bình thường”. 24. Hidoi ( ...
Xem chi tiết »
Cũng giống như tiếng Việt, trong tiếng Nhật có rất nhiều từ tiếng lóng ... có cái gì “xấu” xảy đến, nếu dịch sang tiếng Việt có thể là “chết cha”, “bỏ **”…
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2022 · 24. Hidoi (ひどい) – khủng khiếp Đây là một từ cảm thán có nghĩa là kinh khủng. 25. Hime (姫) – công chúa: Khi các bạn đọc truyện, xem phim ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hidoi Trong Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hidoi trong tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu