hiếm gặp trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Bệnh hiếm gặp là bất kỳ bệnh nào ảnh hưởng đến một tỷ lệ nhỏ dân số. An "orphan disease" is any disease which affects a small percentage of the population.
Xem chi tiết »
HIẾM GẶP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; rare · rare ; uncommon · phổ biến ; rarest · rare ; rarer · rare.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Rất hiếm gặp trong một câu và bản dịch của họ · Rất hiếm gặp ở phụ nữ dưới 25 tuổi. · It is very rare in women under 25 years of age.
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2022 · Những từ vựng bắt đầu bằng chữ X chủ yếu là từ vựng chuyên ngành và khá hiếm gặp trong các cuộc giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là những từ vựng ...
Xem chi tiết »
10 từ tiếng Anh “chất đến phát ngất” nhưng “khó lòng” dịch nghĩa cụ thể. · 1. Anhedonia (/,ænhi'do ʊniə/) · 2. Amfisbitophobia · 3. Forelsket (/forrlskəd/) · 4.
Xem chi tiết »
"Cô mắc một căn bệnh hiếm gặp ở não." tiếng anh là: She suffers from a rare disease of the brain. Answered 2 years ago. Tu ...
Xem chi tiết »
Một số động từ 'ôm' hiếm gặp trong tiếng Anh · 1. Embrace (ôm trước mặt, vòng 2 tay qua người). Tài liệu học từ vựng tiếng Anh · 2. Huggle (ôm từ phía sau, vòng 2 ...
Xem chi tiết »
Chính vì vậy, tiếng Anh sử dụng thành ngữ once in a blue moon để chỉ những việc hiếm khi xảy ra. Ví dụ: Nessie appears once in blue moon in the Loch Ness. (Quái ...
Xem chi tiết »
10 TỪ KHÓ NHẤT TRONG TIẾNG ANH · 1. LITERALLY. Nếu bạn biết một người theo chủ nghĩa ngôn ngữ thuần tuý, hãy thận trọng. · 2. IRONIC. Đây là một từ thường gây ...
Xem chi tiết »
Các họ tiếng Anh hay cho nam và nữ hiếm gặp. Một cái họ hiếm, đặc biệt và ý nghĩa sẽ giúp bạn thu hút ...
Xem chi tiết »
It is the largest sea slug species. 19. Dạng thô của NaF, villiaumite, hiếm gặp. The mineral form of NaF, villiaumite, is moderately rare. 20. Thật ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2018 · Với những tu vung tieng anh xuat nhap khau và các mẫu câu giao tiếp hữu dụng trên, chúng tôi rất hi vọng các bạn có thể trở thành các nhân viên ...
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2016 · Đây là từ được mượn từ tiếng Pháp và có nguồn từ collum (cổ) trong tiếng Latin. Halse (ôm vòng tay). nhung-cach-dien-ta-om-trong-tieng-anh-.
Xem chi tiết »
(Hiếm khi chúng tôi viếng thăm ông ta.) ➝ Đảo ngữ từ câu "We seldom visit him", nhấn mạnh sự hiếm khi.; Only once did I meet her. (Tôi chỉ mới gặp cô ấy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hiếm Gặp Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hiếm gặp tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu