Tra từ 'hiếm hoi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "HIẾM HOI" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
"hiếm hoi" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "hiếm hoi" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: barren, childness, having few children.
Xem chi tiết »
From hiếm. Adjective. hiếm hoi (head=hiếm hoi). having few or no children (after being married for a long time); sterile · rare; infrequently encountered ... Bị thiếu: translate | Phải bao gồm: translate
Xem chi tiết »
'hiếm hoi' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Best translation match: Vietnamese, English. hiếm hoi. - Childness, having few children, sub-fertile ...
Xem chi tiết »
Hiếm hoi - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
English translation of hiếm hoi - Translations, examples and discussions from ... (rare) như hiếm (sens plus accentué). qui n'a pas d'enfants; qui a très p ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hiếm hoi" from Vietnamese into Indonesian. Examples translated by humans: MyMemory, World's Largest Translation Memory.
Xem chi tiết »
Examples of translating «Hoi» in context: · Thưa ngài, ta có một cơ hội rất hiếm hoi. · Sir, we have a very limited window.
Xem chi tiết »
Để sẵn sàng trong trường hợp khẩn cấp, hãy hỏi những câu hỏi sau và chuẩn bị một ... Nói chuyện với gia đình của bạn về những nguy cơ nguy hiểm trong cộng ...
Xem chi tiết »
Translation of «HOI» in English language: «The» — Vietnamese-English Dictionary. ... Có 37 bạn hẳn hoi nhé. ... Wow, đó là một cảnh tượng hiếm hoi.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Bảo Hiểm Thất Nghiệp là chương trình được các hãng sở tài trợ. ... dụng tính năng Google TranslateSM ở cuối trang chủ trong phần Dịch Thuật.
Xem chi tiết »
Một ngày thảnh thơi hiếm hoi Bên ấm trà nóng và dĩa trái cây đầy, chúng tôi nói về những câu chuyện, trải nghiệm của 2020 biến động. CTM đã và đang thay...
Xem chi tiết »
cơ hội hiếm có - no dictionary results. Sorry, the word or phrase you're looking for has not been found in the dictionary.
Xem chi tiết »
English translation of bảo hiểm xã hội in context. TRANSLATION. social insurance. Vietnamese English. exact (8). (See also social insurance, welfare).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hiếm Hoi Translate
Thông tin và kiến thức về chủ đề hiếm hoi translate hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu