HIẾM KHI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › hiếm-khi
Xem chi tiết »
Check 'hiếm khi' translations into English. Look through examples of hiếm khi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến hiếm khi thành Tiếng Anh là: seldom, hardly, rarely (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có hiếm khi chứa ít nhất 1.660 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
HIẾM KHI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; rarely · hiếm khiít khirất hiếm ; seldom · hiếm khiít khithường ; rare · hiếmrare ; uncommon · hiếmphổ biếnlạ khi.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "hiếm khi" trong tiếng Anh. hiếm khi {trạng}. EN. volume_up · once in a blue moon. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
* Antibiotics are rarely needed for food poisoning . 31. Rất quan tâm đến sức khỏe nên anh ấy hiếm khi bị ốm. Being careful about his health, he seldom gets ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · hiếm khi. I've seldom experienced such rudeness. (Bản dịch của seldom từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) ...
Xem chi tiết »
Hiếm khi trong tiếng Anh là gì ; rarely. bỏ qua ; hiếm gặp ; hiếm khi nào ; hiếm khi nào đi ; hiếm khi ; hiếm ; là rất hiếm ; muốn ; rất hiếm khi ; rất hiếm ; sẽ ...
Xem chi tiết »
hiếm khi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ... Vì lý do này, chuỗi thức ăn hiếm khi vượt quá 5 hay 6 bậc. For this reason, food chains rarely ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2020 · ... occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi; seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi; rarely /ˈreəli/ hiếm khi; hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không ...
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2015 · Eg: She occasionally watches French films. (Cô ấy thỉnh thoảng có xem những bộ phim Pháp.) - seldom: hiếm khi. Eg: I seldom do my homeworks. ( ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hiếm khi xảy ra. * dtừ. infrequence. * ttừ. infrequent. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Never/ Rarely/ Seldom /Little/ Hardly ever + trợ động từ + S + V · (không bao giờ/hiếm khi ai đó làm gì.) ; Should + S + V, S + will/should/may/shall + V… (Nếu ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; rarely. bỏ qua ; hiếm gặp ; hiếm khi nào ; hiếm khi nào đi ; hiếm khi ; hiếm ; là rất hiếm ; muốn ; rất hiếm khi ; ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: Nessie appears once in blue moon in the Loch Ness. (Quái vật Nessie hiếm khi xuất hiện trên hồ Loch Ness.) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hiếm Khi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hiếm khi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu