hiếm khi xảy ra bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Examples of using Hiếm khi xảy ra in a sentence and their translations · Nhưng trong cuộc sống nó hiếm khi xảy ra theo cách này. · But in real life it seldom ...
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "RẤT HIẾM KHI XẢY RA" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Check 'hiếm khi xảy ra' translations into English. Look through examples of hiếm khi xảy ra translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
... Speaking & Listening · English Book · About Us · Contact Us · Privacy. You are here: Home / Vietnamese – English / Hiếm khi xảy ra tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
hiếm khi xảy ra. * dtừ. infrequence. * ttừ. infrequent. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'hiếm khi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: xảy ra
Xem chi tiết »
Chính vì vậy, tiếng Anh sử dụng thành ngữ once in a blue moon để chỉ những việc hiếm khi xảy ra. Ví dụ: Nessie appears once in blue moon in the Loch Ness.
Xem chi tiết »
Hiếm khi - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, ... đã có may mắn quan sát được thủy triều cao su ... điều hiếm khi xảy ra khi hàng ...
Xem chi tiết »
infrequent = infrequent tính từ ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên /in'fri:kwənt/ tính từ ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên.
Xem chi tiết »
We rarely have such accidents. Những kiểu tai nạn thế này rất hiếm xảy ra. source. Complain.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi hiếm khi dùng zalo" into English. ... Vietnamese. tôi nghĩ cô hiếm khi sai. ... Vietnamese. rất hiếm khi xảy ra.
Xem chi tiết »
... sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary. ... Nhiệt độ cực kỳ cao hoặc thấp rất hiếm khi xảy ra.
Xem chi tiết »
Translation of «rarely» in Vietnamese language: «hiếm» — English-Vietnamese Dictionary. ... Nhưng hiếm khi xảy ra cùng một ngày như vậy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hiếm Khi Xảy Ra In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề hiếm khi xảy ra in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu