HIỆN NAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HIỆN NAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từDanh từTính từhiện naynowbây giờhiệngiờ đâyhiện naynayngay bây giờlúc nàyngaygiờ thìtodayhôm nayngày nayhiện naygiờcurrentlyhiệnhiện tạiđangpresenthiện tạimặttrình bàyhiện diệnhiện naygiới thiệuquàthể hiệnxuất trìnhtặngnowadaysngày nayhiện naybây giờhiện tạihôm nayhiện giờmodernhiện đạihiện nayat the momenthiện tạivào lúc nàytại thời điểm nàyhiện naytại thời điểm hiện tạivào khoảnh khắchiện giờhiện thờicontemporaryđương đạihiện đạiđương thờihiện nayhiện thờitodayshôm nayngày nayhiện naygiờpresentshiện tạimặttrình bàyhiện diệnhiện naygiới thiệuquàthể hiệnxuất trìnhtặngpresentedhiện tạimặttrình bàyhiện diệnhiện naygiới thiệuquàthể hiệnxuất trìnhtặng
Ví dụ về việc sử dụng Hiện nay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hiện nay làis nowis currentlyhiện nay cóthere are nownow hasthere are currentlycurrently hashiện nay đượcis nowis currentlyis nowadaysis presentlytình hình hiện naycurrent situationthe situation nowthe situation todaymỹ hiện nayamerica todaygiai đoạn hiện naythe current periodthe current phasehiện nay tôinow ihiện nay nónow itcurrently itpresently ithiện nay họnow theycông ty hiện naycompany nowcompanies todaythe company currentlycompany todaymức hiện naycurrent levelpresent levelbiết hiện naynow knowngười hiện naypeople todaypeople nowTừng chữ dịch
hiệntrạng từnowcurrentlyhiệntính từpresenthiệndanh từmomenttodaynaytrạng từnownaydanh từdatetodaynayngười xác địnhthisnaytính từpresent STừ đồng nghĩa của Hiện nay
hiện đại ngày nay giờ đây ngay bây giờ lúc này đương đại ngay giờ thì now mặt trình bày hiện diện đang today tại thời điểm này modern giới thiệu present quà thể hiện hiện mỹhiện nay bao gồmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hiện nay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hiện Nay Tiếng Anh Là Gì
-
Hiện Nay Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HIỆN NAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Hiện Nay - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hiện Nay' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"hiện Nay" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Currently Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Ngày Nay Tiếng Anh Là Gì ? Thời Đại Hiện ...
-
Top Tám ứng Dụng Dịch Tiếng Anh Tốt Nhất Hiện Nay - British Council
-
Không Phải Tiếng Anh, đây Mới Là Những Ngoại Ngữ Bạn Nên Học ...
-
Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - British Council
-
19 Lợi Thế Của Việc Học Tiếng Anh Mà "giới Siêu Lười" Cũng Phải "động ...
-
Top 10 ứng Dụng Học Tiếng Anh, Học Từ Vựng Hiệu Quả, Miễn Phí
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Top Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất - Monkey