HIỆN NAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HIỆN NAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từDanh từTính từhiện naynowbây giờhiệngiờ đâyhiện naynayngay bây giờlúc nàyngaygiờ thìtodayhôm nayngày nayhiện naygiờcurrentlyhiệnhiện tạiđangpresenthiện tạimặttrình bàyhiện diệnhiện naygiới thiệuquàthể hiệnxuất trìnhtặngnowadaysngày nayhiện naybây giờhiện tạihôm nayhiện giờmodernhiện đạihiện nayat the momenthiện tạivào lúc nàytại thời điểm nàyhiện naytại thời điểm hiện tạivào khoảnh khắchiện giờhiện thờicontemporaryđương đạihiện đạiđương thờihiện nayhiện thờitodayshôm nayngày nayhiện naygiờpresentshiện tạimặttrình bàyhiện diệnhiện naygiới thiệuquàthể hiệnxuất trìnhtặngpresentedhiện tạimặttrình bàyhiện diệnhiện naygiới thiệuquàthể hiệnxuất trìnhtặng

Ví dụ về việc sử dụng Hiện nay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em hiện nay 36w rồi.I'm currently at 36w.Những thay đổi hiện nay 5.Make these 5 Changes TODAY.Hiện nay tôi còn phòng trọ….I already have a padded room.Quy định Đại diện theo pháp luật hiện nay!Equal rights under the law, NOW!Hiện nay, tôi đã có 2 cái hài.So now I had two funny lines.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từhiện nay bao gồm hiện nay cung cấp nói hôm nayhiện nay sử dụng thấy hôm naybiết hiện naythấy hiện naynước mỹ ngày nayngày nay sử dụng hiện nay chiếm HơnSử dụng với danh từngày nayhiện nayhôm nayngày hôm naysáng hôm nayinternet ngày naymỹ hiện naylâu naytháng nayhôm nay em HơnCác cách quyên góp trên trang Donate hiện nay.Click on the page DONATE NOW.Hiện nay, mình mới học về java.I just now today am learning Java.Chỏm băng trong khu vực hiện nay dày khoảng 1 dặm.The ice cap in this region is now about a mile thick.Kìa, hiện nay là thì thuận tiện;Behold, NOW is the time of favour;Hoặc những vũ khí mát-tìm từ nhiều mô phỏng VR hiện nay?Or those cool-looking weapons from many of todays VR simulations?Hiện nay chúng ta đã có sách về điều này.So now we have a book on it.Hình thức này hiện nay được kiểm soát bơi FSA Vương quốc Anh.This method is NOW regulated by the UK FSA.Hiện nay, loại" diều hâu" có thể được dùng.Now, this hawk can be used.Không ít người nói rằng thể thao Mỹ hiện nay đang có sự chuyển mình.Several told USA TODAY Sports the shift is concerning.Hiện nay tôi đang làm việc trong lĩnh vực thuế.So now I am working on taxes.Theo quy tắc bảo hiểm Hoả hoạn hiện nay vẫn sử dụng ở các Công ty.Standard Fire Insurance Policy is still used today in some.Hiện nay ông sống và làm việc tại Vũng Tàu.At the moment he lives and works on a ship.Nền văn hóa hiện nay có chấp nhận định nghĩa này không?Is today's cultural output matching that definition?Hiện nay, iOS 12 sẽ khắc phục những điều đó giúp bạn.So now iOS 12 will do it for you.Con số này hiện nay lần lượt là 5,5 triệu căn và 650.000 căn.This number is now 5.5 million units and 650,000 units respectively.Hiện nay tôi chỉ tham gia như một thành viên.So now I only participate as an audience member.Điều trị hiện nay chỉ có hiệu quả nơi một nửa các bệnh nhân.Until now, medication has only been successful in treating half of patients.Hiện nay, đối với nhiều người Mỹ chúng ta.We are now, for many people, in the American phase.Bệnh hiện nay đứng thứ 3 trên thế giới về nguyên nhân gây….This is the third disease in the world that causes….Hiện nay về mặt tâm linh có rất nhiều tranh cãi.So much controversy about mental health exists today.Hiện nay mới khai thác được một phần rất nhỏ.As of today, only a very small portion has been excavated.Hiện nay, Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển đổi.At the moment South Africa is in a transition stage.Hiện nay, vùng nay thuộc vào quốc gia Jordan.Today this area is within the country of Jordan.Hiện nay, họ phải phân rác thải thành 34 loại riêng.They already separate their waste at the local dump into 34 categories.Hiện nay ông được cho rằng đang lưu vong tại Cộng hòa Dân chủ Congo.Pretend for a moment you live in the Democratic Republic of the Congo.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 52983, Thời gian: 0.0286

Xem thêm

hiện nay làis nowis currentlyhiện nay cóthere are nownow hasthere are currentlycurrently hashiện nay đượcis nowis currentlyis nowadaysis presentlytình hình hiện naycurrent situationthe situation nowthe situation todaymỹ hiện nayamerica todaygiai đoạn hiện naythe current periodthe current phasehiện nay tôinow ihiện nay nónow itcurrently itpresently ithiện nay họnow theycông ty hiện naycompany nowcompanies todaythe company currentlycompany todaymức hiện naycurrent levelpresent levelbiết hiện naynow knowngười hiện naypeople todaypeople now

Từng chữ dịch

hiệntrạng từnowcurrentlyhiệntính từpresenthiệndanh từmomenttodaynaytrạng từnownaydanh từdatetodaynayngười xác địnhthisnaytính từpresent S

Từ đồng nghĩa của Hiện nay

hiện đại ngày nay giờ đây ngay bây giờ lúc này đương đại ngay giờ thì now mặt trình bày hiện diện đang today tại thời điểm này modern giới thiệu present quà thể hiện hiện mỹhiện nay bao gồm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hiện nay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hiện Nay Tiếng Anh Là Gì