Hiện Tại - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hiə̰ʔn˨˩ ta̰ːʔj˨˩hiə̰ŋ˨˨ ta̰ːj˨˨hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hiən˨˨ taːj˨˨hiə̰n˨˨ ta̰ːj˨˨

Từ nguyên

Phiên âm từ chữ Hán 現在 (現, phiên âm là hiện, nghĩa là lúc này + 在, phiên âm là tại, nghĩa là ở nguyên chỗ).

Danh từ

hiện tại

  1. Thời gian trước mắt, thời gian hiện nay. Hiện tại đang ngay thực tại, đang xảy ra.Tiếp đến tương lai (Phạm Văn Đồng)

Đồng nghĩa

  • lúc này

Dịch

  • Tiếng Anh: the present
  • Tiếng Tây Ban Nha: presente , hoy, hoy día
  • Tiếng Trung Quốc: 现在 (hiện tại, xiàn zài)
  • Tiếng Thái: ปัจจุบัน
  • Tiếng Khmer: បច្ចុប្បន្ទ

Tính từ

hiện tại

  1. Đang xảy ra vào thời điểm này, lúc này.

Dịch

  • Tiếng Anh: current
  • Tiếng Tây Ban Nha: actual
  • Tiếng Trung Quốc: 现在 (hiện tại, xiàn zài)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hiện tại”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hiện_tại&oldid=2002394” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục hiện tại 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khả Tiếng Trung