Hiện Tại - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hiə̰ʔn˨˩ ta̰ːʔj˨˩ | hiə̰ŋ˨˨ ta̰ːj˨˨ | hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hiən˨˨ taːj˨˨ | hiə̰n˨˨ ta̰ːj˨˨ | ||
Từ nguyên
Phiên âm từ chữ Hán 現在 (現, phiên âm là hiện, nghĩa là lúc này + 在, phiên âm là tại, nghĩa là ở nguyên chỗ).
Danh từ
hiện tại
- Thời gian trước mắt, thời gian hiện nay. Hiện tại đang ngay thực tại, đang xảy ra.Tiếp đến tương lai (Phạm Văn Đồng)
Đồng nghĩa
- lúc này
Dịch
- Tiếng Anh: the present
- Tiếng Tây Ban Nha: presente gđ, hoy, hoy día
- Tiếng Trung Quốc: 现在 (hiện tại, xiàn zài)
- Tiếng Thái: ปัจจุบัน
- Tiếng Khmer: បច្ចុប្បន្ទ
Tính từ
hiện tại
- Đang xảy ra vào thời điểm này, lúc này.
Dịch
- Tiếng Anh: current
- Tiếng Tây Ban Nha: actual
- Tiếng Trung Quốc: 现在 (hiện tại, xiàn zài)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hiện tại”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khả Tiếng Trung
-
Khả Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Họ Khả Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Khả - Từ điển Hán Nôm
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 可 - Học Tiếng Trung Quốc
-
Xem Tên Nguyễn Khả Hân Theo Tiếng Trung Quốc Và Tiếng Hàn Quốc
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHẢ 可 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
[Thành Ngữ Tiếng Trung] Hậu Sinh Khả úy
-
Tiếng Trung Khả Lạc - Home | Facebook
-
Cách Dùng Bổ Ngữ Khả Năng Trong Tiếng Trung Chính Xác
-
Tìm Hiểu Về Bổ Ngữ Khả Năng Trong Tiếng Trung - Thanhmaihsk
-
Tăng Khả Năng Luyện Dịch Tiếng Trung Cho Bé Và Người Mới Học (kèm ...
-
Chữ Số Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lê (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cách Học Siêu Nhanh