Từ vựng các loại công việc - Tiếng Trung Hà Nội - tiengtrunghanoi.vn tiengtrunghanoi.vn › tu-vung-cac-loai-cong-viec
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · 25, Phó quản lý, 副管理师, fù guǎn lǐshī ; 26, Quản lý, 管理员, guǎnlǐ yuán ; 27, Kỹ sư, 工程师, gōng chéng shī.
Xem chi tiết »
hiệp lý viên Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hiệp lý viên Tiếng Trung (có phát âm) là: 协理员 《政治协理员的通称。》.
Xem chi tiết »
7. Trợ lý kĩ thuật. 助理技术员. zhùlǐ jìshù yuán ; 8. Trợ lí. 助理. zhùlǐ ; 9. Chuyên gia. 专员. zhuān yuán.
Xem chi tiết »
13, Phó phòng, 副处长, fù chù zhǎng ; 14, Trợ lý đặc biệt, 特别助理, tèbié zhùlǐ ; 15, Giám đốc bộ phận, 课长, kèzhǎng.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 14 Trợ lý đặc biệt 特别助理 tèbié zhùlǐ 15 Giám đốc bộ phận 课长 kèzhǎng 16 Phó phòng 副课长 fù kèzhǎng 17 Chủ Nhiệm 主任 zhǔrèn
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2015 · 37, Kỹ sư liên kết, 副工程师 ; 38, Trợ lý kĩ thuật, 助理技术员 ; 39, Nhân viên tác nghiệp, 作业员 ; 40, Nhân viên, 职员 ; 41, Xưởng trưởng, 厂长 ...
Xem chi tiết »
Dưới đây, Hoa Văn SHZ sẽ cung cấp một số họ, tên, tên đệm phổ biến trong tên của người Việt Nam bằng Tiếng Trung. Hãy vào bài viết tra và dịch tên sang tiếng ...
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2019 · 25, Phó quản lý, 副管理师, fù guǎn lǐshī ; 26, Quản lý, 管理员, guǎnlǐ yuán ; 27, Kỹ sư, 工程师, gōng chéng shī.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 14 thg 3, 2022 · 1. Một số họ phổ biến ở Việt Nam bằng tiếng Trung ; Đỗ, 杜, Dù ; Hoàng, Huỳnh, 黄, Huáng ; Hồ, 胡, Hú ; Lê, 黎, Lí ; Lý, 李, Lǐ.
Xem chi tiết »
Phim ảnh đem lại sự giải trí, thư giãn rất lớn cho con người. Vì vậy, nó thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (51) Dịch Họ, Tên tiếng việt sang tiếng Trung Quốc đầy đủ. Có hướng dẫn cách viết, phiên âm tên ... HIỆP – Xiá – 侠 ... Cùng tra tên trong tiếng Trung vần K nhé.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · ... cơ quan nhà nước Việt Nam ta trong tiếng Trung được đọc và được ... 越南妇女联合会中央执委会, Ban chấp hành Trung ương Hội liên hiệp phụ ...
Xem chi tiết »
经理 (jīnglǐ): Giám đốc. 福理 (fùlǐ): Phó giám đốc. 襄理 (xiānglǐ): Trợ lí giám ... Bị thiếu: hiệp | Phải bao gồm: hiệp
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2017 · TÊN CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY BẰNG TIẾNG TRUNG ... 14 Trợ lý đặc biệt 特别助理 tèbié zhùlǐ ... 23 Bộ phận quản lý 管理师 guǎnlǐ shī.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hiệp Lý Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề hiệp lý trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu